Bảng giá cáp chống cháy Cadisun

Báo giá cáp chống cháy Cadisun mới nhất năm 2025 được cập nhật đầy đủ nhằm hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với các yêu cầu an toàn phòng cháy chữa cháy và độ bền cơ học cao trong hệ thống điện. Cáp chống cháy Cadisun với cấu tạo đặc biệt gồm lớp mica, lớp cách điện XLPE và vỏ PVC chống cháy chậm, không chỉ đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, bảo vệ tối đa an toàn cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Báo giá cáp đồng chống cháy một lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Tên cáp Giá (đồng)
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×1.5 11,954
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×2.5 16,595
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×4.0 23,949
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×6.0 32,523
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×10 49,211
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×16 73,586
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×25 111,454
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×35 151,287
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×50 203,726
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×70 287,493
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×95 394,829
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×120 494,730
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×150 611,757
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×185 759,867
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×240 996,360

Báo giá cáp đồng chống cháy hai lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Tên cáp Giá (đồng)
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×1.5 (Đặc) 28,862
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×2.5 (Đặc) 39,232
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×4.0 (Đặc) 55,190
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×6.0 71,718
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×10 105,926
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×16 154,597
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×25 234,153

Báo giá cáp đồng chống cháy ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Tên cáp Giá (đồng)
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×1.5 38,220
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×2.5 51,991
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×4.0 74,864
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×6.0 101,010
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×10 151,742
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×16 222,158
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×25 339,788
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35 459,436
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50 619,194

Báo giá cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Tên cáp Giá (đồng)
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×2.5+1×1.5 61,570
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×4.0+1×2.5 88,866
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×6.0+1×4.0 121,359
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3x10x1x6.0 180,750
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×16+1×10 271,954
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×25+1×16 411,631
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35+1×16 532,030
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35+1×25 571,203
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50+1×25 731,989
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50+1×35 772,159
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70+1×35 1,030,577
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70+1×50 1,083,411
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95+1×50 1,396,748
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95+1×70 1,481,614
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120+1×70 1,781,732
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120+1×95 1,891,374
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×70 2,137,664
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×95 2,245,236
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×120 2,346,958

Báo giá cáp đồng chống cháy 4 lõi, bọc cách điện XLPE, Bọc vỏ PVC

Tên cáp Giá (đồng)
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×1.5 47,347
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×2.5 66,229
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×4.0 95,502
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×6.0 130,053
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×10 197,705
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×16 294,451
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×25 451,581
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×35 613,134
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×50 826,543
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×70 1,169,305
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×95 1,591,215
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×120 1,990,588
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×150

Lưu ý về bảng giá cáp chống cháy cadisun

  • Bảng giá chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và chính sách đại lý phân phối.
  • Giá chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí phát sinh như vận chuyển, lắp đặt.
  • Để đảm bảo sản phẩm chính hãng với chất lượng và giá tốt nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý cấp 1 hoặc nhà phân phối chính thức của Cadisun.
  • Nên lựa chọn sản phẩm phù hợp với công suất, môi trường sử dụng và quy chuẩn kỹ thuật để đạt hiệu quả tối ưu và tiết kiệm chi phí đầu tư lâu dài.
  • Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật và chứng chỉ chống cháy của sản phẩm trước khi đặt mua.

Việc nắm rõ các lưu ý này giúp khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho hệ thống điện của mình. Liên hệ ngay Cáp điện VN để nhận được báo giá trực tiếp và mới nhất hiện tại.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá trực tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0979746543