Bảng giá cáp nhôm Cadisun mới nhất 2025

Bảng báo giá cáp nhôm Cadisun

Bảng giá cáp nhôm Cadisun mới nhất 2025 được cập nhật chi tiết và chính xác nhằm giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế cùng độ bền cao, cáp nhôm Cadisun là giải pháp tin cậy cho các công trình điện lực và truyền tải điện. Chúng tôi cam kết mang đến mức giá cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng tối ưu trong việc đầu tư và xây dựng hệ thống điện an toàn, hiệu quả. Dưới đây, Cáp điện VN giới thiệu đến bảng báo giá trên website Cadisun mới nhất để quý khách tham khảo.

Bảng giá cáp nhôm trần lõi thép CADISUN

  • Tên: Cáp nhôm trần lõi thép
  • Ký hiệu: AS hoặc ACSR, TCVN 5064
  • Kết cấu Fe/Al
STT Tên sản phẩm ĐVT  Đơn giá
1 AS 50/8 Cáp nhôm trần lõi thép 50/8 m      16,600
2 AS 70/11 Cáp nhôm trần lõi thép 70/11 m      23,210
3 AS 95/16 Cáp nhôm trần lõi thép 95/16 m      32,160
4 AS 120/19 Cáp nhôm trần lõi thép 120/19 m      42,410
5 AS 120/27 Cáp nhôm trần lõi thép 120/27 m      42,380
6 AS 150/19 Cáp nhôm trần lõi thép 150/19 m      49,860
7 AS 150/24 Cáp nhôm trần lõi thép 150/24 m      50,800
8 AS 185/24 Cáp nhôm trần lõi thép 185/24 m      61,230
9 AS 185/29 Cáp nhôm trần lõi thép 185/29 m      61,510
10 AS 240/32 Cáp nhôm trần lõi thép 240/32 m      80,070
11 AS 240/39 Cáp nhôm trần lõi thép 240/39 m      80,470
12 AS 300/39 Cáp nhôm trần lõi thép 300/39 m   100,890

Bảng giá cáp nhôm Cadisun AV – Al/PVC

  • Tên: Cáp nhôm bọc PVC
  • Ký hiệu: AV, AS/NZS 5000..1
  • Điện áp 0.6/1kV
STT Tên sản phẩm ĐVT  Đơn giá
1 AV 16 Cáp nhôm AV 16 m        7,573
2 AV 25 Cáp nhôm AV 25 m      11,217
3 AV 35 Cáp nhôm AV 35 m      14,831
4 AV 50 Cáp nhôm AV 50 m      20,273
5 AV 70 Cáp nhôm AV 70 m      28,400
6 AV 95 Cáp nhôm AV 95 m      38,810
7 AV 120 Cáp nhôm AV 120 m      47,975
8 AV 150 Cáp nhôm AV 150 m      59,247
9 AV 185 Cáp nhôm AV 185 m      73,678
10 AV 240 Cáp nhôm AV 240 m      94,771
11 AV 300 Cáp nhôm AV 300 m   117,444

Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn

  • Tên cáp: Cáp nhôm vặn xoắn
  • Kết cấu: Al/XLPE
  • Ký hiệu: ABC
  • Điện áp 0.6/1kV
Cáp nhôm vặn xoắn
STT Tên sản phẩm ĐVT  Đơn giá
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi
3 ABC 2×16 cáp nhôm vặn xoắn 2×16 m      16,685
4 ABC 2×25 cáp nhôm vặn xoắn 2×25 m      23,168
5 ABC 2×35 cáp nhôm vặn xoắn 2×35 m      30,034
6 ABC 2×50 cáp nhôm vặn xoắn 2×50 m      40,949
7 ABC 2×70 cáp nhôm vặn xoắn 2×70 m      56,701
8 ABC 2×95 cáp nhôm vặn xoắn 2×95 m      77,152
9 ABC 2×120 cáp nhôm vặn xoắn 2×120 m      94,927
10 ABC 2×150 cáp nhôm vặn xoắn 2×150 m   115,929
11 ABC 2×185 cáp nhôm vặn xoắn 2×185 m   144,489
12 ABC 2×240 cáp nhôm vặn xoắn 2×240 m   183,458
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi
1 ABC 3×16 cáp nhôm vặn xoắn 3×16 m      24,406
2 ABC 3×25 cáp nhôm vặn xoắn 3×25 m      34,304
3 ABC 3×35 cáp nhôm vặn xoắn 3×35 m      44,130
4 ABC 3×50 cáp nhôm vặn xoắn 3×50 m      60,237
5 ABC 3×70 cáp nhôm vặn xoắn 3×70 m      83,664
6 ABC 3×95 cáp nhôm vặn xoắn 3×95 m   113,980
7 ABC 3×120 cáp nhôm vặn xoắn 3×120 m   141,849
8 ABC 3×150 cáp nhôm vặn xoắn 3×150 m   173,291
9 ABC 3×185 cáp nhôm vặn xoắn 3×185 m   213,674
10 ABC 3×240 cáp nhôm vặn xoắn 3×240 m   275,404
Cáp vặn xoắn 4 lõi
1 ABC 4×16 cáp nhôm vặn xoắn 4×16 m      31,968
2 ABC 4×25 cáp nhôm vặn xoắn 4×25 m      45,242
3 ABC 4×35 cáp nhôm vặn xoắn 4×35 m      58,921
4 ABC 4×50 cáp nhôm vặn xoắn 4×50 m      80,256
5 ABC 4×70 cáp nhôm vặn xoắn 4×70 m   111,539
6 ABC 4×95 cáp nhôm vặn xoắn 4×95 m   152,020
7 ABC 4×120 cáp nhôm vặn xoắn 4×120 m   188,103
8 ABC 4×150 cáp nhôm vặn xoắn 4×150 m   229,849
9 ABC 4×185 cáp nhôm vặn xoắn 4×185  m   284,640
10 ABC 4×240 cáp nhôm vặn xoắn 4×240  m   365,650

Bảng giá cáp nhôm bọc XLPE

  • Tên cáp: Cáp nhôm bọc các điện XLPE
  • Kết cấu: Al/XLPE/PVC
  • Ký hiệu: AXV
  • Điện áp 0.6/1kV
STT Tên sản phẩm ĐVT  Đơn giá
Cáp nhôm cách điện XLPE 1 lõi
1 AXV 1×10 Al/XLPE/PVC 1×10 m        7,688
2 AXV 1×16 Al/XLPE/PVC 1×16 m        9,853
3 AXV 1×25 Al/XLPE/PVC 1×25 m      14,171
4 AXV 1×35 Al/XLPE/PVC 1×35 m      17,877
5 AXV 1×50 Al/XLPE/PVC 1×50 m      23,308
6 AXV 1×70 Al/XLPE/PVC 1×70 m      31,825
7 AXV 1×95 Al/XLPE/PVC 1×95 m      42,279
8 AXV 1×120 Al/XLPE/PVC 1×120 m      52,527
9 AXV 1×150 Al/XLPE/PVC 1×150 m      64,912
10 AXV 1×185 Al/XLPE/PVC 1×185 m      79,513
11 AXV 1×240 Al/XLPE/PVC 1×240 m   102,049
12 AXV 1×300 Al/XLPE/PVC 1×300 m   124,838
Cáp nhôm cách điện XLPE 4 lõi
1 AXV 4×10 Al/XLPE/PVC 4×10      28,976
2 AXV 4×16 Al/XLPE/PVC 4×16 m      39,308
3 AXV 4×25 Al/XLPE/PVC 4×25 m      55,793
4 AXV 4×35 Al/XLPE/PVC 4×35 m      71,028
5 AXV 4×50 Al/XLPE/PVC 4×50 m      93,734
6 AXV 4×70 Al/XLPE/PVC 4×70 m   131,532
7 AXV 4×95 Al/XLPE/PVC 4×95 m   174,385
8 AXV 4×120 Al/XLPE/PVC 4×120 m   216,085
9 AXV 4×150 Al/XLPE/PVC 4×150 m   266,124
10 AXV 4×185 Al/XLPE/PVC 4×185 m   327,536
11 AXV 4×240 Al/XLPE/PVC 4×240 m   417,251
12 AXV 4×300 Al/XLPE/PVC 4×300 m   515,663

Lưu ý trong báo giá cáp nhôm Cadisun

Khi tham khảo báo giá cáp nhôm Cadisun mới nhất 2025, khách hàng cần lưu ý một số điểm quan trọng như sau:

  • Báo giá mang tính tham khảo: Giá có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng, và chính sách từng đại lý phân phối. Do đó, nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất.
  • Phụ thuộc vào loại và kích thước cáp: Giá sẽ khác nhau tùy vào tiết diện dây, số lõi, và loại cáp nhôm cụ thể được chọn.
  • Chi phí khác liên quan: Bảng giá thường chưa bao gồm các chi phí vận chuyển, thuế VAT, và các khoản phụ phí khác có thể phát sinh.
  • Chọn đại lý uy tín: Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, đúng chất lượng và giá hợp lý, nên mua tại các đại lý cấp 1 hoặc các nhà phân phối chính thức.
  • Cân nhắc kỹ thuật và nhu cầu sử dụng: Nên lựa chọn loại cáp phù hợp với công suất, mục đích sử dụng và môi trường lắp đặt nhằm tránh lãng phí hoặc quá tải.
  • Hiểu rõ những lưu ý này sẽ giúp khách hàng có được sự lựa chọn hợp lý, tối ưu chi phí và an toàn trong các công trình điện
Bảng báo giá cáp nhôm Cadisun
Bảng báo giá cáp nhôm Cadisun

Bảng giá cáp nhôm Cadisun cung cấp cho khách hàng cái nhìn rõ ràng về chi phí đầu tư cho các công trình điện hạ thế với sản phẩm chất lượng, đạt tiêu chuẩn an toàn và bền bỉ theo thời gian. Với mức giá hợp lý và đa dạng lựa chọn, cáp nhôm Cadisun là giải pháp tối ưu cho các dự án vừa và nhỏ, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định cùng khả năng chịu lực tốt. Khi lựa chọn cáp nhôm Cadisun, bạn không chỉ tiết kiệm được chi phí mà còn đảm bảo an toàn điện trong suốt quá trình sử dụng. Liên hệ ngay Capdienvn.com đê nhận báo giá trực tiếp và chính xác nhất.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá trực tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0979746543