Bảng giá cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI là thông tin thiết yếu giúp khách hàng và các nhà thầu dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách công trình. Với chất lượng đạt chuẩn quốc tế, cáp nhôm CADIVI không chỉ mang lại hiệu suất vận hành ổn định mà còn đảm bảo an toàn và bền bỉ trong môi trường ngầm, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống điện hạ thế ngày nay.
Sản phẩm Cáp ngầm hạ thế CADIVI
Cáp ngầm hạ thế CADIVI là loại cáp điện lực chuyên dùng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm với điện áp từ 600 đến 1000V. Cấu tạo cáp ngầm hạ thế Cadivi gồm:
- Ruột dẫn: Đồng hoặc nhôm
- Số lõi: từ 1 đến 4 lõi
- Cách điện: PVC hoặc XLPE
- Lớp độn: Được điền đầy bằng PP hoặc PVC
- Lớp bọc bên trong: Ép đùn PVC hoặc quấn băng
- Giáp bảo vệ: Hai lớp giáp băng thép hoặc băng đồng
- Vỏ bọc ngoài: PVC

Bảng báo giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI
Đơn giá: đồng/mét.
| STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
| CXV/DATA | CXV/DSTA (2 lõi) |
CXV/DSTA (3 lõi) |
CXV/DSTA (4 lõi) |
||
| 1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 25 (0,6/1kV) | 131.830 | 164.730 | 225,450 | 287.290 |
| 2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 35 (0,6/1kV) | 170.160 | 241.160 | 335.010 | 428.060 |
| 3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 50 (0,6/1kV) | 221.380 | 317.710 | 443.210 | 574.470 |
| 4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 70 (0,6/1kV) | 296.000 | 414.150 | 590.190 | 773.240 |
| 5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 95 (0,6/1kV) | 396.850 | 572.550 | 824.570 | 1.083.710 |
| 6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 120 (0,6/1kV) | 505,730 | 775.390 | 1.127.690 | 1.516.180 |
| 7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 150 (0,6/1kV) | 600,250 | 1.035.090 | 1.485.880 | 1.964.810 |
| 8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 185 (0,6/1kV) | 738.980 | 1.224.700 | 1.772.610 | 2.339.050 |
| 9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 240 (0,6/1kV) | 954.710 | 1.514.030 | 2.198.630 | 2.897.700 |
| 10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 300 (0,6/1kV) | 1.187.840 | 1.957.690 | 2.858.240 | 3.777.220 |
| 11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 400 (0,6/1kV) | 1.504.310 | 2.446.120 | 3,556.410 | 4.712.030 |
| 12 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 500 (0,6/1kV) | 1.908.170 | 3.097.030 | 4.518.690 | 5.989.080 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo đối với các loại cáp ngầm CADIVI – cáp hạ thế ruột đồng. Để nhận báo giá dây cáp điện cập nhật mới nhất cùng ưu đãi chiết khấu hấp dẫn dành cho công trình và dự án trên toàn quốc, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi: 0979 74 6543
Bảng Giá: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
| 1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | CADIVI |
| 2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | CADIVI |
| 3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | CADIVI |
| 4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | CADIVI |
| 5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | CADIVI |
| 6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | CADIVI |
| 7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | CADIVI |
| 8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | CADIVI |
| 9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | CADIVI |
| 10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | CADIVI |
| 11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | CADIVI |
| 12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế 2 ruột nhôm CADIVI AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
| 1 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | CADIVI |
| 2 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | CADIVI |
| 3 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | CADIVI |
| 4 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | CADIVI |
| 5 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | CADIVI |
| 6 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | CADIVI |
| 7 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | CADIVI |
| 8 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | CADIVI |
| 9 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | CADIVI |
| 10 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | CADIVI |
| 11 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | CADIVI |
| 12 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
| 1 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | CADIVI |
| 2 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | CADIVI |
| 3 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | CADIVI |
| 4 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | CADIVI |
| 5 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | CADIVI |
| 6 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | CADIVI |
| 7 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | CADIVI |
| 8 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | CADIVI |
| 9 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | CADIVI |
| 10 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | CADIVI |
| 11 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | CADIVI |
| 12 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
| 1 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | CADIVI |
| 2 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | CADIVI |
| 3 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | CADIVI |
| 4 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | CADIVI |
| 5 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | CADIVI |
| 6 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | CADIVI |
| 7 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | CADIVI |
| 8 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | CADIVI |
| 9 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | CADIVI |
| 10 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | CADIVI |
| 11 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | CADIVI |
| 12 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
| 1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | CADIVI |
| 2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | CADIVI |
| 3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | CADIVI |
| 4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | CADIVI |
| 5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | CADIVI |
| 6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | CADIVI |
| 7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | CADIVI |
| 8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | CADIVI |
| 9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | CADIVI |
| 10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | CADIVI |
| 11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | CADIVI |
| 12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | CADIVI |
| 13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | CADIVI |
| 14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | CADIVI |
| 15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | CADIVI |
| 16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | CADIVI |
| 17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | CADIVI |
| 18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | CADIVI |
| 19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | CADIVI |
| 20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | CADIVI |
| 21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | CADIVI |
| 22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | CADIVI |
*Thuế giá trị gia tăng 10%
*Ngoài những quy cách trên, CADIVI có thể sản xuất những sản phẩm theo các kết cấu khác có tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Việc nắm rõ bảng giá cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI giúp khách hàng chủ động trong việc lập kế hoạch và kiểm soát chi phí dự án một cách hiệu quả. Chọn lựa sản phẩm cáp nhôm CADIVI chính hãng là sự đầu tư sáng suốt, đảm bảo độ tin cậy lâu dài cho hệ thống điện của bạn. Liên hệ ngay Capdienvn.com để nhận báo giá giá cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI tốt nhất.

