Bảng giá dây cáp điện Trần Phú mới nhất 2025

Bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú

Bảng giá dây cáp điện Trần Phú mới nhất năm 2025 là thông tin rất cần thiết dành cho các nhà thầu, kỹ sư xây dựng, và người tiêu dùng khi lựa chọn giải pháp cấp điện an toàn, bền bỉ cho công trình. Với hơn nửa thế kỷ kinh nghiệm sản xuất và phát triển, Trần Phú luôn dẫn đầu thị trường về chất lượng sản phẩm cũng như đa dạng chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Bảng giá chi tiết này sẽ giúp khách hàng cập nhật mức giá mới nhất, từ đó lên kế hoạch hiệu quả khi mua sắm dây cáp điện phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật.

Nội dung chính của bài viết

Bảng giá dây cáp điện Trần Phú mới nhất 2025 [ Full ]

Bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú 2025

  • Dây điện dân dụng bọc PVC: Dây đơn, Dây dẹt, dây dính cách, dây xúp, dây tròn.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3 / IEC 60227-5
  • Điện áp sử dụng: 300/500V; 450/750V
  • Quy cách sản phẩm: Cu/PVC; Cu/PVC/PVC

Bảng giá dây đơn 7 sợi bọc nhựa – Cu/PVC

Ruột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
1 Dây đơn VCm 1×1,5 m     7,700
2 Dây đơn VCm 1×2,5 m   12,430
3 Dây đơn VCm 1×4,0 m   19,030
4 Dây đơn VCm 1×6,0 m   28,050

Bảng giá dây đơn – Cu/PVC

Ruột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
5 Dây đơn VCm 1×0,75 m     3,982
6 Dây đơn VCm 1×1,0 m     5,093
7 Dây đơn VCm 1×1,5 m     7,525
8 Dây đơn VCm 1×2,5 m   12,232
9 Dây đơn VCm 1×4,0 m   18,810
10 Dây đơn VCm 1×6,0 m   27,940
11 Dây đơn VCm 1×10 m   49,500

Bảng giá dây dẹt – Cu/PVC/PVC

Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
12 Dây dẹt VCm-D 2×0,75 m     9,130
13 Dây dẹt VCm-D 2×1,0 m   11,660
14 Dây dẹt VCm-D 2×1,5 m   16,060
15 Dây dẹt VCm-D 2×2,5 m   26,389
16 Dây dẹt VCm-D 2×4,0 m   39,710
17 Dây dẹt VCm-D 2×6,0 m   58,740
18 Dây dẹt VCm-D 3×0,75 m   13,530

Bảng giá dây xúp – Cu/PVC

Ruột đồng, cách điện PVC

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
19 Dây xúp VCm-X 2×0,75 m     7,810

Bảng giá dây tròn 2,3,4 ruột mềm – Cu/PVC/PVC

Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
20 Dây tròn VCm-T 2×0,75 m 10,340
21 Dây tròn VCm-T 2×1,0 m 12,650
22 Dây tròn VCm-T 2×1,5 m 17,600
23 Dây tròn VCm-T 2×2,5 m 28,380
24 Dây tròn VCm-T 2×4,0 m 43,230
25 Dây tròn VCm-T 2×6,0 m 64,020
26 Dây tròn VCm-T 3×0,75 m 14,520
27 Dây tròn VCm-T 3×1,0 m 17,930
28 Dây tròn VCm-T 3×1,5 m 25,080
29 Dây tròn VCm-T 3×2,5 m 40,810
30 Dây tròn VCm-T 3×4,0 m 61,710
31 Dây tròn VCm-T 3×6,0 m 92,290
32 Dây tròn VCm-T 4×0,75 m 18,810
33 Dây tròn VCm-T 4×1,0 m 23,760
34 Dây tròn VCm-T 4×1,5 m 32,890
35 Dây tròn VCm-T 4×2,5 m 53,020
36 Dây tròn VCm-T 4×4,0 m 80,850
37 Dây tròn VCm-T 4×6,0 m 119,900

 

Bảng giá cáp điện hạ thế Trần Phú

  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
  • Điện áp sử dụng:  0,6/1kV

Cáp đơn CV – hạ thế (Cu/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
1 Cáp CV – 10 m 40,500
2 Cáp CV – 16 m 66,000
3 Cáp CV – 25 m 105,000
4 Cáp CV – 35 m 144,000
5 Cáp CV – 50 m 200,000
6 Cáp CV – 70 m 282,000
7 Cáp CV – 95 m 387,000
8 Cáp CV – 120 m 486,000
9 Cáp CV – 150 m 606,000
10 Cáp CV – 185 m 760,000
11 Cáp CV – 240 m 9,897,000
12 Cáp CV – 300 m 1,211,500
13 Cáp CV – 400 m 1,557,700

Bảng giá cáp CVV 1 lõi – hạ thế (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
14 Cáp CVV – (1 x 2,5) m 14,350
15 Cáp CVV – (1 x 4) m 20,900
16 Cáp CVV – (1 x 6) m 29,400
17 Cáp CVV – (1 x 10) m 43,300
18 Cáp CVV – (1 x 16) m 69,600
19 Cáp CVV – (1 x 25) m 111,500
20 Cáp CVV – (1 x 35) m 151,900
21 Cáp CVV – (1 x 50) m 205,000
22 Cáp CVV – (1 x 70) m 290,000
23 Cáp CVV – (1 x 95) m 405,000
24 Cáp CVV – (1 x 120) m 509,000
25 Cáp CVV – (1 x 150) m 639,000
26 Cáp CVV – (1 x 185) m 802,000
27 Cáp CVV – (1 x 240) m 1,005,600
28 Cáp CVV – (1 x 300) m 1,327,000
29 Cáp CVV – (1 x 400) m 1,655,000

Bảng giá cáp CVV 2 lõi – hạ thế (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
30 Cáp CVV – (2 x 2,5) m 26,500
31 Cáp CVV – (2 x 4) m 42,300
32 Cáp CVV – (2 x 6) m 58,700
33 Cáp CVV – (2 x 10) m 89,200
34 Cáp CVV – (2 x 16) m 151,500
35 Cáp CVV – (2 x 25) m 221,400
36 Cáp CVV – (2 x 35) m 312,800
37 Cáp CVV – (2 x 50) m 423,200
38 Cáp CVV – (2 x 70) m 582,600
39 Cáp CVV – (2 x 95) m 797,400
40 Cáp CVV – (2 x 120) m 979,600
41 Cáp CVV – (2 x 150) m 1,162,000
42 Cáp CVV – (2 x 185) m 1,443,000
43 Cáp CVV – (2 x 240) m 1,887,000
44 Cáp CVV – (2 x 300) m 2,365,000
45 Cáp CVV – (2 x 400) m 3,014,000

Bảng giá cáp CVV 3 lõi – hạ thế (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
46 Cáp CVV – (3 x 2,5) m 38,000
47 Cáp CVV – (3 x 4) m 62,300
48 Cáp CVV – (3 x 6) m 86,600
49 Cáp CVV – (3 x 10) m 129,300
50 Cáp CVV – (3 x 16) m 203,000
51 Cáp CVV – (3 x 25) m 317,000
52 Cáp CVV – (3 x 35) m 427,000
53 Cáp CVV – (3 x 50) m 623,000
54 Cáp CVV – (3 x 70) m 819,000
55 Cáp CVV – (3 x 95) m 1,108,000
56 Cáp CVV – (3 x 120) m 1,385,000
57 Cáp CVV – (3 x 150) m 1,782,000
58 Cáp CVV – (3 x 185) m 2,150,000
59 Cáp CVV – (3 x 240) m 2,690,000
60 Cáp CVV – (3 x 300) m 3,550,000

Bảng giá cáp CVV 3 + 1 lõi – hạ thế (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
61 Cáp CVV – (3 x 2,5 + 1 x 1,5) m 54,300
62 Cáp CVV – (3 x 4 + 1 x 2,5) m 79,600
63 Cáp CVV – (3 x 6 + 1 x 4) m 111,000
64 Cáp CVV – (3 x 10 + 1 x 6) m 170,500
65 Cáp CVV – (3 x 16 + 1 x 10) m 258,900
66 Cáp CVV – (3 x 25 + 1 x 16) m 437,000
67 Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 16) m 573,800
68 Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 25) m 587,400
69 Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 25) m 801,000
70 Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 35) m 849,000
71 Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 35) m 1,110,000
72 Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 50) m 1,210,000
73 Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 50) m 1,362,500
74 Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 70) m 1,443,800
75 Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 70) m 1,725,000
76 Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 95) m 1,837,500
77 Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 70) m 2,075,000
78 Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 95) m 2,194,000
79 Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 120) m 2,287,500
80 Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 95) m 2,625,000
81 Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 120) m 2,743,800
82 Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 150) m 2,855,000
83 Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 120) m 3,408,000
84 Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 150) m 3,537,000
85 Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 185) m 3,683,000
86 Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 150) m 4,267,000
87 Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 185) m 4,413,000
88 Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 240) m 4,640,000

Bảng giá Cáp CVV 4 lõi – hạ thế (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
89 Cáp CVV – (4 x 2,5) m 50,000
90 Cáp CVV – (4 x 4) m 80,800
91 Cáp CVV – (4 x 6) m 112,000
92 Cáp CVV – (4 x 10) m 170,800
93 Cáp CVV – (4 x 16) m 265,400
94 Cáp CVV – (4 x 25) m 417,700
95 Cáp CVV – (4 x 35) m 554,000
96 Cáp CVV – (4 x 50) m 730,000
97 Cáp CVV – (4 x 70) m 1,050,000
98 Cáp CVV – (4 x 95) m 1,469,000
99 Cáp CVV – (4 x 120) m 1,824,000
100 Cáp CVV – (4 x 150) m 2,162,000
101 Cáp CVV – (4 x 185) m 2,828,000
102 Cáp CVV – (4 x 240) m 3,542,000
103 Cáp CVV – (4 x 300) m 4,630,000

Bảng giá cáp CXV 1 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
104 Cáp CXV – (1 x 1,5) m 8,600
105 Cáp CXV – (1 x 2,5) m 13,000
106 Cáp CXV – (1 x 4) m 19,900
107 Cáp CXV – (1 x 6) m 28,900
108 Cáp CXV – (1 x 10) m 44,100
109 Cáp CXV – (1 x 16) m 68,600
110 Cáp CXV – (1 x 25) m 109,000
111 Cáp CXV – (1 x 35) m 149,000
112 Cáp CXV – (1 x 50) m 205,000
113 Cáp CXV – (1 x 70) m 290,000
114 Cáp CXV – (1 x 95) m 404,900
115 Cáp CXV – (1 x 120) m 501,000
116 Cáp CXV – (1 x 150) m 628,000
117 Cáp CXV – (1 x 185) m 789,000
118 Cáp CXV – (1 x 240) m 990,000
119 Cáp CXV – (1 x 300) m 1,298,000
120 Cáp CXV – (1 x 400) m 1,685,000

Bảng giá cáp CXV 2 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
121 Cáp CXV – (2 x 1,5) m 19,100
122 Cáp CXV – (2 x 2,5) m 29,600
123 Cáp CXV – (2 x 4) m 42,000
124 Cáp CXV – (2 x 6) m 61,000
125 Cáp CXV – (2 x 10) m 94,000
126 Cáp CXV – (2 x 16) m 144,300
127 Cáp CXV – (2 x 25) m 220,000
128 Cáp CXV – (2 x 35) m 299,500
129 Cáp CXV – (2 x 50) m 410,000
130 Cáp CXV – (2 x 70) m 595,000
131 Cáp CXV – (2 x 95) m 812,000
132 Cáp CXV – (2 x 120) m 990,000
133 Cáp CXV – (2 x 150) m 1,236,000

Bảng giá cáp CXV 3 lõi – hạ thế  (Cu/XLPE/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
134 Cáp CXV – (3 x 1,5) m 29,500
135 Cáp CXV – (3 x 2,5) m 42,700
136 Cáp CXV – (3 x 4) m 62,300
137 Cáp CXV – (3 x 6) m 88,900
138 Cáp CXV – (3 x 10) m 138,500
139 Cáp CXV – (3 x 16) m 207,700
140 Cáp CXV – (3 x 25) m 330,300
141 Cáp CXV – (3 x 35) m 449,200
142 Cáp CXV – (3 x 50) m 630,000
143 Cáp CXV – (3 x 70) m 880,000
144 Cáp CXV – (3 x 95) m 1,179,000
145 Cáp CXV – (3 x 120) m 1,459,000
146 Cáp CXV – (3 x 150) m 1,832,000
147 Cáp CXV – (3 x 185) m 2,300,000
148 Cáp CXV – (3 x 240) m 3,030,000
149 Cáp CXV – (3 x 300) m 3,785,000
150 Cáp CXV – (3 x 400) m 4,892,000

Bảng giá cáp CXV 3 + 1 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
151 Cáp CXV – (3 x 2,5 + 1 x 1,5) m 49,600
152 Cáp CXV – (3 x 4 + 1 x 2,5) m 72,700
153 Cáp CXV – (3 x 6 + 1 x 4) m 105,000
154 Cáp CXV – (3 x 10 + 1 x 6) m 161,600
155 Cáp CXV – (3 x 16 + 1 x 10) m 250,000
156 Cáp CXV – (3 x 25 + 1 x 10) m 357,500
157 Cáp CXV – (3 x 25 + 1 x 16) m 405,000
158 Cáp CXV – (3 x 35 + 1 x 16) m 518,000
159 Cáp CXV – (3 x 35 + 1 x 25) m 580,000
160 Cáp CXV – (3 x 50 + 1 x 25) m 710,000
161 Cáp CXV – (3 x 50 + 1 x 35) m 790,000
162 Cáp CXV – (3 x 70 + 1 x 35) m 1,043,000
163 Cáp CXV – (3 x 70 + 1 x 50) m 1,090,000
164 Cáp CXV – (3 x 95 + 1 x 50) m 1,439,000
165 Cáp CXV – (3 x 95 + 1 x 70) m 1,520,000
166 Cáp CXV – (3 x 120 + 1 x 70) m 1,805,000
167 Cáp CXV – (3 x 120 + 1 x 95) m 1,910,000
168 Cáp CXV – (3 x 150 + 1 x 70) m 2,189,000
169 Cáp CXV – (3 x 150 + 1 x 95) m 2,298,000
170 Cáp CXV – (3 x 150 + 1 x 120) m 2,420,000
171 Cáp CXV – (3 x 185 + 1 x 95) m 2,778,000
172 Cáp CXV – (3 x 185 + 1 x 120) m 2,875,000
173 Cáp CXV – (3 x 185 + 1 x 150) m 3,020,000
174 Cáp CXV – (3 x 240 + 1 x 120) m 3,440,000
175 Cáp CXV – (3 x 240 + 1 x 150) m 3,609,000
176 Cáp CXV – (3 x 240 + 1 x 185) m 3,850,000
177 Cáp CXV – (3 x 300 + 1 x 150) m 4,350,000
178 Cáp CXV – (3 x 300 + 1 x 185) m 4,710,000
179 Cáp CXV – (3 x 300 + 1 x 240) m 4,760,000

Bảng giá cáp CXV 4 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
180 Cáp CXV – (4 x 1,5) m 37,000
181 Cáp CXV – (4 x 2,5) m 55,000
182 Cáp CXV – (4 x 4) m 81,000
183 Cáp CXV – (4 x 6) m 115,000
184 Cáp CXV – (4 x 10) m 180,000
185 Cáp CXV – (4 x 16) m 275,000
186 Cáp CXV – (4 x 25) m 440,000
187 Cáp CXV – (4 x 35) m 610,000
188 Cáp CXV – (4 x 50) m 830,000
189 Cáp CXV – (4 x 70) m 1,190,000
190 Cáp CXV – (4 x 95) m 1,625,000
191 Cáp CXV – (4 x 120) m 2,010,000
192 Cáp CXV – (4 x 150) m 2,524,000
193 Cáp CXV – (4 x 185) m 3,163,000
194 Cáp CXV – (4 x 240) m 3,972,000
195 Cáp CXV – (4 x 300) m 5,044,000
196 Cáp CXV – (4 x 400) m 6,538,000

Bảng giá Cáp CXV 3 + 2 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
197 Cáp CXV – (3 x 2,5 + 2 x 1,5) m 58,800
198 Cáp CXV – (3 x 4 + 2 x 2,5) m 86,600
199 Cáp CXV – (3 x 6 + 2 x 4) m 123,800
200 Cáp CXV – (3 x 10 + 2 x 6) m 189,000
201 Cáp CXV – (3 x 16 + 2 x 10) m 294,000
202 Cáp CXV – (3 x 25 + 2 x 16) m 443,000
203 Cáp CXV – (3 x 35 + 2 x 16) m 564,000
204 Cáp CXV – (3 x 35 + 2 x 25) m 6,635,000
205 Cáp CXV – (3 x 50 + 2 x 25) m 794,000
206 Cáp CXV – (3 x 50 + 2 x 35) m 873,000
207 Cáp CXV – (3 x 70 + 2 x 35) m 1,110,000
208 Cáp CXV – (3 x 70 + 2 x 50) m 1,190,000
209 Cáp CXV – (3 x 95 + 2 x 50) m 1,492,000
210 Cáp CXV – (3 x 95 + 2 x 70) m 1,643,000
211 Cáp CXV – (3 x 120 + 2 x 70) m 1,916,000
212 Cáp CXV – (3 x 120 + 2 x 95) m 2,146,000
213 Cáp CXV – (3 x 150 + 2 x 70) m 2,273,000
214 Cáp CXV – (3 x 150 + 2 x 95) m 2,492,000
215 Cáp CXV – (3 x 150 + 2 x 120) m 2,665,000
216 Cáp CXV – (3 x 185 + 2 x 95) m 2,903,000
217 Cáp CXV – (3 x 185 + 2 x 120) m 3,094,000
218 Cáp CXV – (3 x 185 + 2 x 150) m 3,332,000
219 Cáp CXV – (3 x 240 + 2 x 120) m 3,728,000
220 Cáp CXV – (3 x 240 + 2 x 150) m 3,966,000
221 Cáp CXV – (3 x 240 + 2 x 185) m 4,252,000
222 Cáp CXV – (3 x 300 + 2 x 150) m 4,680,000
223 Cáp CXV – (3 x 300 + 2 x 185) m 4,918,000
224 Cáp CXV – (3 x 300 + 2 x 240) m 5,362,000

Bảng giá cáp ngầm 1 lõi – hạ thế  (Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC )

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
225 Cáp CXV/DATA – (1 x 25) m 125,000
226 Cáp CXV/DATA – (1 x 35) m 165,000
227 Cáp CXV/DATA – (1 x 50) m 220,000
228 Cáp CXV/DATA – (1 x 70) m 320,000
229 Cáp CXV/DATA – (1 x 95) m 430,000
230 Cáp CXV/DATA – (1 x 120) m 535,000
231 Cáp CXV/DATA – (1 x 150) m 660,000
232 Cáp CXV/DATA – (1 x 185) m 830,000
233 Cáp CXV/DATA – (1 x 240) m 1,050,000
234 Cáp CXV/DATA – (1 x 300) m 1,350,000
235 Cáp CXV/DATA – (1 x 400) m 1,750,000

Bảng giá cáp ngầm 2 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) 

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
236 Cáp CXV/DSTA – (2 x 1,5) m 30,000
237 Cáp CXV/DSTA – (2 x 2,5) m 43,000
238 Cáp CXV/DSTA – (2 x 4) m 55,000
239 Cáp CXV/DSTA – (2 x 6) m 72,000
240 Cáp CXV/DSTA – (2 x 10) m 104,000
241 Cáp CXV/DSTA – (2 x 16) m 161,000
242 Cáp CXV/DSTA – (2 x 25) m 240,000
243 Cáp CXV/DSTA – (2 x 35) m 325,000
244 Cáp CXV/DSTA – (2 x 50) m 430,000
245 Cáp CXV/DSTA – (2 x 70) m 620,000
246 Cáp CXV/DSTA – (2 x 95) m 850,000
247 Cáp CXV/DSTA – (2 x 120) m 1,080,000
248 Cáp CXV/DSTA – (2 x 150) m 1,300,000

Bảng giá Cáp ngầm 3 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC )

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
249 Cáp CXV/DSTA – (3 x 1,5) m 43,000
250 Cáp CXV/DSTA – (3 x 2,5) m 55,000
251 Cáp CXV/DSTA – (3 x 4) m 73,000
252 Cáp CXV/DSTA – (3 x 6) m 100,000
253 Cáp CXV/DSTA – (3 x 10) m 155,000
254 Cáp CXV/DSTA – (3 x 16) m 225,000
255 Cáp CXV/DSTA – (3 x 25) m 355,000
256 Cáp CXV/DSTA – (3 x 35) m 480,000
257 Cáp CXV/DSTA – (3 x 50) m 670,000
258 Cáp CXV/DSTA – (3 x 70) m 940,000
259 Cáp CXV/DSTA – (3 x 95) m 1,250,000
260 Cáp CXV/DSTA – (3 x 120) m 1,523,000
261 Cáp CXV/DSTA – (3 x 150) m 1,900,000
262 Cáp CXV/DSTA – (3 x 185) m 2,380,000
263 Cáp CXV/DSTA – (3 x 240) m 3,120,000
264 Cáp CXV/DSTA – (3 x 300) m 3,800,000
265 Cáp CXV/DSTA – (3 x 400) m 4,900,000

Bảng giá cáp ngầm 3 + 1 lõi – hạ thế ( Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC )

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
266 Cáp CXV/DSTA – (3 x 2,5 + 1 x 1.5) m 61,000
267 Cáp CXV/DSTA – (3 x 4 + 1 x 2.5) m 89,000
268 Cáp CXV/DSTA – (3 x 6 + 1 x 4) m 125,000
269 Cáp CXV/DSTA – (3 x 10 + 1 x 6) m 180,000
270 Cáp CXV/DSTA – (3 x 16 + 1 x 10) m 270,000
271 Cáp CXV/DSTA – (3 x 25 + 1 x 10) m 388,000
272 Cáp CXV/DSTA – (3 x 25 + 1 x 16) m 440,000
273 Cáp CXV/DSTA – (3 x 35 + 1 x 16) m 550,000
274 Cáp CXV/DSTA – (3 x 35 + 1 x 25) m 595,000
275 Cáp CXV/DSTA – (3 x 50 + 1 x 25) m 770,000
276 Cáp CXV/DSTA – (3 x 50 + 1 x 35) m 830,000
277 Cáp CXV/DSTA – (3 x 70 + 1 x 35) m 1,100,000
278 Cáp CXV/DSTA – (3 x 70 + 1 x 50) m 1,150,000
279 Cáp CXV/DSTA – (3 x 95 + 1 x 50) m 1,510,000
280 Cáp CXV/DSTA – (3 x 95 + 1 x 70) m 1,610,000
281 Cáp CXV/DSTA – (3 x 120 + 1 x 70) m 1,900,000
282 Cáp CXV/DSTA – (3 x 120 + 1 x 95) m 2,000,000
283 Cáp CXV/DSTA – (3 x 150 + 1 x 70) m 2,250,000
284 Cáp CXV/DSTA – (3 x 150 + 1 x 95) m 2,370,000
285 Cáp CXV/DSTA – (3 x 150 + 1 x 120) m 2,460,000
286 Cáp CXV/DSTA – (3 x 185 + 1 x 95) m 2,870,000
287 Cáp CXV/DSTA – (3 x 185 + 1 x 120) m 2,980,000
288 Cáp CXV/DSTA – (3 x 185 + 1 x 150) m 3,100,000
289 Cáp CXV/DSTA – (3 x 240 + 1 x 120) m 3,500,000
290 Cáp CXV/DSTA – (3 x 240 + 1 x 150) m 3,720,000
291 Cáp CXV/DSTA – (3 x 240 + 1 x 185) m 3,915,000
292 Cáp CXV/DSTA – (3 x 300 + 1 x 150) m 4,450,000
293 Cáp CXV/DSTA – (3 x 300 + 1 x 185) m 4,750,000
294 Cáp CXV/DSTA – (3 x 300 + 1 x 240) m 4,950,000

Bảng giá Cáp ngầm 4 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
295 Cáp CXV/DSTA – (4 x 1,5) m 50,000
296 Cáp CXV/DSTA – (4 x 2,5) m 68,000
297 Cáp CXV/DSTA – (4 x 4) m 92,000
298 Cáp CXV/DSTA – (4 x 6) m 127,000
299 Cáp CXV/DSTA – (4 x 10) m 197,000
300 Cáp CXV/DSTA – (4 x 16) m 300,000
301 Cáp CXV/DSTA – (4 x 25) m 480,000
302 Cáp CXV/DSTA – (4 x 35) m 650,000
303 Cáp CXV/DSTA – (4 x 50) m 950,000
304 Cáp CXV/DSTA – (4 x 70) m 1,270,000
305 Cáp CXV/DSTA – (4 x 95) m 1,750,000
306 Cáp CXV/DSTA – (4 x 120) m 2,150,000
307 Cáp CXV/DSTA – (4 x 150) m 265,000
308 Cáp CXV/DSTA – (4 x 185) m 3,320,000
309 Cáp CXV/DSTA – (4 x 240) m 4,150,000
310 Cáp CXV/DSTA – (4 x 300) m 5,215,000
311 Cáp CXV/DSTA – (4 x 400) m 6,750,000

Bảng giá Cáp ngầm 3 + 2 lõi – hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

Stt Tên sản phẩm Đvt Đơn giá
312 Cáp CXV/DSTA – (3 x 2,5 + 2 x 1.5) m 73,000
313 Cáp CXV/DSTA – (3 x 4 + 2 x 2.5) m 101,000
314 Cáp CXV/DSTA – (3 x 6 + 2 x 4) m 145,000
315 Cáp CXV/DSTA – (3 x 10 + 2 x 6) m 208,000
316 Cáp CXV/DSTA – (3 x 16 + 2 x 10) m 308,000
317 Cáp CXV/DSTA – (3 x 25 + 2 x 10) m 473,000
318 Cáp CXV/DSTA – (3 x 25 + 2 x 16) m 590,000
319 Cáp CXV/DSTA – (3 x 35 + 2 x 25) m 698,000
320 Cáp CXV/DSTA – (3 x 50 + 2 x 25) m 854,000
321 Cáp CXV/DSTA – (3 x 50 + 2 x 35) m 917,000
322 Cáp CXV/DSTA – (3 x 70 + 2 x 35) m 1,137,000
323 Cáp CXV/DSTA – (3 x 70 + 2 x 50) m 1,292,000
324 Cáp CXV/DSTA – (3 x 95 + 2 x 50) m 1,580,000
325 Cáp CXV/DSTA – (3 x 95 + 2 x 70) m 1,720,000
326 Cáp CXV/DSTA – (3 x 120 + 2 x 70) m 2,020,000
327 Cáp CXV/DSTA – (3 x 120 + 2 x 95) m 2,227,000
328 Cáp CXV/DSTA – (3 x 150 + 2 x 70) m 2,480,000
329 Cáp CXV/DSTA – (3 x 150 + 2 x 95) m 2,573,000
330 Cáp CXV/DSTA – (3 x 150 + 2 x 120) m 2,827,000
331 Cáp CXV/DSTA – (3 x 185 + 2 x 95) m 3,012,000
332 Cáp CXV/DSTA – (3 x 185 + 2 x 120) m 3,266,000
333 Cáp CXV/DSTA – (3 x 185 + 2 x 150) m 3,635,000
334 Cáp CXV/DSTA – (3 x 240 + 2 x 120) m 3,877,000
335 Cáp CXV/DSTA – (3 x 240 + 2 x 150) m 4,212,000
336 Cáp CXV/DSTA – (3 x 240 + 2 x 185) m 4,430,000
337 Cáp CXV/DSTA – (3 x 300 + 2 x 150) m 4,754,000
338 Cáp CXV/DSTA – (3 x 300 + 2 x 185) m 5,100,000
339 Cáp CXV/DSTA – (3 x 300 + 2 x 240) m 5,515,000

Đây là bảng giá dây cáp điện Trần Phú mới nhất 2025, cập nhật mức giá cạnh tranh cho các loại dây cáp với nhiều kích thước và ứng dụng khác nhau. Việc nắm bắt bảng giá chính xác sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, đồng thời đảm bảo tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư cho các dự án điện. Sản phẩm dây cáp điện Trần Phú không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn được bảo hành chính hãng, mang lại sự an tâm tối đa cho người sử dụng. Liên hệ ngay Cáp điện VN để nhận được tư vấn và báo giá mới nhất 2025 chính xác nhất.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá trực tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0979746543