MCCB (Molded Case Circuit Breaker) hay còn gọi là aptomat khối là thiết bị điện tử chuyên dụng không thể thiếu trong hệ thống điện hiện đại, đảm nhận vai trò bảo vệ mạch điện khỏi các sự cố như quá tải và ngắn mạch. Hiểu rõ và nắm bắt chính xác các thông số kỹ thuật trên MCCB là điều cần thiết để lựa chọn, vận hành và bảo trì thiết bị một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo an toàn cho hệ thống điện cũng như người sử dụng. Cùng Cáp điện VN tìm hiểu chi tiết ý nghĩa các thông số trên MCCB phổ biến và quan trọng nhất.
Các thông số trên MCCB
Các thông số kỹ thuật cơ bản và quan trọng trên MCCB (Molded Case Circuit Breaker) thường bao gồm:
- Dòng định mức (Rated Current – In): Là dòng điện tối đa mà MCCB có thể chịu được trong điều kiện bình thường mà không bị ngắt. Ví dụ: 16A, 32A, 63A, 100A, 250A, đến 1600A.
- Dòng cắt ngắn mạch (Breaking Capacity – Icu): Khả năng cắt dòng ngắn mạch tối đa mà MCCB có thể chịu được mà không bị hỏng, thường tính bằng kiloampe (kA), ví dụ 25kA, 36kA, 50kA, 100kA.
- Điện áp hoạt động định mức (Rated Voltage – Ue): Mức điện áp mà MCCB hoạt động ổn định, phổ biến như 220V, 380V, 415V…
- Điện áp cách điện định mức (Rated Insulation Voltage – Ui): Giá trị điện áp tối đa mà MCCB có thể chịu được mà không làm hỏng lớp cách điện, ví dụ 500V, 690V.
- Dòng điều chỉnh nhiệt (Thermal trip current – Ir): Dòng điện giới hạn để bảo vệ quá tải, thường nhỏ hơn hoặc bằng dòng định mức In.
- Dòng cắt tức thời (Instantaneous Trip Current – Ii): Dòng điện lớn nhất để bảo vệ khi có sự cố ngắn mạch.
- Số cực (Poles): MCCB có thể có 1, 2, 3 hoặc 4 cực tùy theo ứng dụng (1P, 2P, 3P, 4P).
- Khả năng chịu điện áp xung (Impulse Withstand Voltage – Uimp): Giá trị xung điện áp cao nhất mà MCCB có thể chịu được, thường là 8kV.
- Tuổi thọ đóng cắt (Mechanical/Electrical Endurance): Số lần đóng cắt cơ khí và điện từ mà MCCB được thiết kế để thực hiện.
Hiểu và đọc đúng các thông số này giúp bạn lựa chọn MCCB phù hợp cho mục đích sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng.

Phân loại MCCB theo thông số kỹ thuật
MCCB được phân loại theo nhiều tiêu chí kỹ thuật, trong đó phổ biến nhất là dựa vào các thông số sau:
Phân loại theo số cực
- MCCB 1 cực (1P): Dùng cho hệ thống điện 1 pha, bảo vệ dây pha.
- MCCB 2 cực (2P): Dùng cho hệ thống điện 1 pha, bảo vệ dây pha và dây trung tính.
- MCCB 3 cực (3P): Dùng cho hệ thống điện 3 pha, bảo vệ 3 dây pha.
- MCCB 4 cực (4P): Dùng cho hệ thống điện 3 pha, bảo vệ 3 dây pha và dây trung tính.
Phân loại theo dòng định mức (In)
- MCCB có dòng định mức đa dạng từ vài chục Ampe đến hàng nghìn Ampe, ví dụ 10A, 15A, 100A, 250A, 630A, 1250A, 1600A…
- Dòng định mức là dòng điện tối đa mà MCCB có thể chịu được liên tục trong điều kiện hoạt động bình thường.
Phân loại theo dòng cắt ngắn mạch (Icu)
- Dòng cắt ngắn mạch thể hiện khả năng ngắt dòng ngắn mạch tối đa (kA). Thông số này giao động từ 7.7kA, 15kA, 25kA cho đến 100kA tuỳ loại MCCB.
- Đây là thông số quan trọng để chọn MCCB phù hợp với công suất và yêu cầu bảo vệ hệ thống điện.
Phân loại theo đặc tính dòng điện bảo vệ (đường cong tripping curve)
- Loại B: Đặc trưng bằng dòng tác động 3-5 lần dòng định mức, thích hợp tải điện trở.
- Loại C: Dòng tác động từ 5-10 lần dòng định mức, phù hợp tải cảm ứng như động cơ nhỏ.
- Loại D: Dòng tác động từ 10-20 lần dòng định mức, dùng với động cơ lớn, tải điện dung.
- Loại K, Z: Dòng tác động đặc biệt cho các ứng dụng chuyên biệt như thiết bị y tế, điều khiển động cơ có dòng khởi động cao.
Mỗi loại MCCB được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của hệ thống điện từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Hướng dẫn cài đặt MCCB theo thông số
Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để cài đặt và chọn MCCB (Molded Case Circuit Breaker) theo các thông số kỹ thuật phù hợp:
Xác định dòng điện định mức (In)
Đánh giá dòng tải tối đa cần bảo vệ, thường là dòng định mức của thiết bị hoặc tổng dòng tải trên mạch.
Chọn MCCB có dòng định mức In bằng hoặc lớn hơn dòng tải, nhưng không chọn quá lớn gây mất tác dụng bảo vệ quá tải.
Chọn dòng cắt ngắn mạch (Icu)
Tính toán dòng sự cố ngắn mạch lớn nhất có thể xảy ra trên hệ thống.
Chọn MCCB có khả năng cắt (Icu) phải bằng hoặc lớn hơn giá trị dòng ngắn mạch lớn nhất dự kiến, đảm bảo thiết bị có thể ngắt an toàn khi sự cố xảy ra.
Đặc tính bảo vệ (đường cong tripping curve)
Chọn loại MCCB theo đặc tính B, C, D, K, Z phù hợp với loại tải:
- Loại B: tải điện trở, tải nhẹ.
- Loại C: tải cảm ứng, động cơ nhỏ.
- Loại D: tải có dòng khởi động cao, động cơ lớn.
Đảm bảo đặc tính bảo vệ phù hợp để tránh nhầm lẫn ngắt hoặc không ngắt khi có sự cố.
Xác định số cực MCCB
- Chọn số cực (1P, 2P, 3P, 4P) phù hợp với hệ thống điện (đơn pha hay ba pha).
- Đảm bảo kết nối đúng các dây pha và trung tính theo sơ đồ nguồn.
Thực hiện đấu nối MCCB đúng kỹ thuật
- Ngắt điện tổng trước khi tiến hành đấu nối.
- Đảm bảo mắc MCCB theo đúng cực vào và cực ra, giữ cực pha, trung tính đúng vị trí.
- Sử dụng dụng cụ đo kiểm tra kết nối và cách điện sau lắp đặt.
Điều chỉnh dòng bảo vệ (nếu có)
- Một số MCCB cho phép điều chỉnh dòng bảo vệ nhiệt (Overload) và dòng bảo vệ ngắn mạch bằng núm vặn hoặc cầu chì.
- Đặt theo dòng định mức của tải và yêu cầu bảo vệ thực tế.
Kiểm tra hoạt động
- Thử đóng ngắt MCCB để đảm bảo vận hành mượt mà, không bị kẹt.
- Đo dòng điện, điện áp đầu ra để kiểm tra hiệu quả bảo vệ.
Tuân thủ đầy đủ các bước này giúp MCCB hoạt động đúng chức năng, bảo vệ an toàn cho thiết bị và hệ thống điện.
Các thông số kỹ thuật trên MCCB đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính năng và khả năng bảo vệ của thiết bị. Việc hiểu rõ các chỉ tiêu này giúp kỹ thuật viên và người dùng chọn lựa MCCB phù hợp với từng hệ thống điện, tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường độ an toàn trong vận hành. Do đó, nắm vững kiến thức về các thông số trên MCCB là nền tảng vững chắc để đảm bảo hiệu quả và bền bỉ của hệ thống điện hiện đại.

