Việc đọc và hiểu đúng ký hiệu trên các loại cáp điện là bước quan trọng giúp người dùng, kỹ thuật viên và các nhà thầu xây dựng có thể lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng. Ký hiệu cáp điện chứa đựng nhiều thông tin về cấu tạo, vật liệu, số lõi, tiết diện và điện áp hoạt động, do đó nắm vững cách đọc ký hiệu sẽ giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuổi thọ cho hệ thống điện. Cùng Cáp điện VN tìm hiểu chi tiết nội dung cách đọc ký hiệu các loại cáp điện đơn giản nhất.
Hướng dẫn cách đọc ký hiệu các loại cáp điện
Ký hiệu trên cáp điện là những mã số và chữ cái dùng để mô tả các đặc điểm kỹ thuật, cấu tạo, vật liệu và công dụng của sản phẩm. Việc hiểu cách đọc các ký hiệu này giúp người dùng lựa chọn đúng loại cáp phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến và hướng dẫn đọc trên dây cáp điện:
Ký hiệu vật liệu dẫn điện:
- Cu: biểu thị dây dẫn làm từ đồng.
- Al: biểu thị dây dẫn bằng nhôm.
- F: biểu thị dây dẫn bằng sắt (không theo bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học).
Ký hiệu vật liệu cách điện và vỏ bọc:
- PVC (V): lớp cách điện sử dụng nhựa Polyvinyl Chloride.
- XLPE (X): cách điện bằng nhựa Cross-linked Polyethylene.
- E (PE): cách điện bằng Polyetylen.
- Z (LSZH): cách điện bằng vật liệu Low Smoke Zero Halogen (ít khói, không halogen).
Ký hiệu cấu trúc dây và thông số:
- Ví dụ 3Cx50 nghĩa là dây có 3 lõi, mỗi lõi có tiết diện 50 mm².
- Ví dụ 4×1.5 nghĩa là cáp có 4 ruột, mỗi ruột có tiết diện 1.5 mm².
- Ví dụ 4×7/0.52 nghĩa là cáp có 4 ruột, mỗi ruột bện từ 7 sợi dây nhỏ đường kính 0.52 mm.
Cấp điện áp:
- Ví dụ 0.6/1kV biểu thị điện áp định mức 0.6 kV giữa dây dẫn và đất (Uo), và 1 kV giữa các dây dẫn với nhau (U).
- Ký hiệu giáp và tiếp địa:
- DATA: lớp giáp bằng nhôm, thường dùng cho cáp một lõi.
- E: lớp tiếp địa (dây nối đất).
Ký hiệu khác:
- 1P, 2P, 3P: tương ứng với hệ thống điện một pha, hai pha, ba pha.
- MCCB: aptomat khối dùng để ngắt mạch điện có dòng lớn.
- MCB: aptomat dạng tép dùng ngắt các dòng điện nhỏ hơn.
Những ký hiệu này được chuẩn hóa nhằm giúp người dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và an toàn khi sử dụng hệ thống điện.
-
Cu: Ruột dẫn bằng đồng (Copper).
-
Al: Ruột dẫn bằng nhôm (Aluminum).
-
XLPE: Chất liệu cách điện giữa các pha là Polyetylen cross-linked (ép chặt).
-
PVC: Lớp vỏ bọc ngoài làm bằng nhựa PVC.
-
DATA: Cáp có giáp bảo vệ giữa 2 lớp băng nhôm (thường áp dụng cho cáp 1 lõi).
-
DSTA: Cáp có giáp bảo vệ giữa 2 lớp băng thép.
-
XLPE-SC: Màn chắn kim loại cho lõi cáp đồng, tăng khả năng chống nhiễu điện từ.
-
LSFH: Cáp ít khói, không sinh độc tố khi cháy.
-
ABC: Cáp nhôm vặn xoắn.
-
0,6/1kV: Cấp điện áp hoạt động của cáp, ví dụ 0,6 kV là điện áp định mức giữa dây dẫn và đất, 1 kV là điện áp giữa các pha.
-
3Cx50+1Cx25: Cáp có 4 lõi, gồm 3 lõi pha diện tích 50 mm² và 1 lõi trung tính 25 mm².
-
CEV-4×1.5 (4×7/0.52-0.6/1kV):
-
C: lõi đồng
-
E: cách điện XLPE
-
V: vỏ PVC
-
4×1.5: 4 lõi, mỗi lõi tiết diện 1.5 mm²
-
4×7/0.52: mỗi lõi gồm 7 sợi đường kính 0.52 mm
-
0.6/1kV: điện áp định mức sử dụng
-
Những ký hiệu này kết hợp cung cấp cái nhìn đầy đủ về cấu tạo, vật liệu, số lõi, tiết diện và điện áp chịu được của cáp, rất cần thiết để lựa chọn và sử dụng đúng mục đích trong các hệ thống điện hiện đại.

Ví dụ đọc ký hiệu trên dây cáp điện Caidvi
Ký hiệu trên dây điện thường bao gồm các thành phần như vật liệu dẫn điện, vật liệu cách điện, cấu trúc dây, thông số điện áp/dòng điện và các ký hiệu liên quan đến giáp bảo vệ hoặc tiếp địa. Những ký hiệu này giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết và lựa chọn đúng loại dây cáp phù hợp với yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số ví dụ ký hiệu phổ biến trong quy cách dây cáp điện Cadivi cùng với ý nghĩa và hướng dẫn đọc:
Ví dụ các ký hiệu loại dây cáp điện Cadivi:
- VC (Solid Wire): Dây 1 lõi ruột đồng đặc.
- VCm (Flexible Wire): Dây 1 lõi ruột đồng mềm.
- VCmd (Twin Flat flexible wire): Dây đôi mềm dẹt.
- VCmo (Oval flat flexible wire): Dây đôi mềm oval.
- VCmt (Round flexible wire): Dây đôi mềm tròn.
- CV: Cáp điện lực hạ thế.
- VSF: Dây điện mềm bọc PVC, nhiều sợi, ruột đồng.
- IV: Dây điện bọc PVC (Cu/PVC).
- CEV hoặc CXV: Cáp hạ thế có lõi đồng, lớp cách điện XLPE, vỏ PVC.
- VV: Cáp hạ thế PVC, ruột đồng, lớp cách điện và vỏ đều bằng PVC.
- CVV-S: Cáp điều khiển có màn chắn băng đồng.
- VCTFK: Dây điện dẹt 2 lõi.
Ví dụ các ký hiệu thành phần cấu tạo:
- C: Ruột dẫn làm bằng đồng (Cu).
- A: Ruột dẫn làm bằng nhôm (Al).
- F: Ruột dẫn làm bằng sắt (Fe).
- E (XLPE): Lớp cách điện bằng polyethylene cross-linked.
- V (PVC): Lớp vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC.
- P: Chất độn sợi polypropylene.
Ví dụ các ký hiệu lớp giáp bảo vệ:
- DATA: Giáp hai lớp băng nhôm dùng cho cáp một lõi.
- DSTA: Giáp hai lớp băng thép dùng cho cáp nhiều lõi.
- SWA: Giáp sợi thép mạ kẽm cho cáp nhiều lõi.
- AWA: Giáp sợi thép mạ kẽm cho cáp nhiều lõi.
- UnAr: Không có giáp.
Ví dụ ký hiệu dòng điện, điện áp và các thông số khác:
- 20A: Dòng điện định mức 20 ampe.
- 0,6/1kV: Điện áp định mức hoạt động của cáp, ví dụ 0,6 kV giữa dây và đất, 1 kV giữa các pha.
- 3Cx50+1Cx25: 4 lõi cáp gồm 3 lõi pha tiết diện 50 mm² và 1 lõi trung tính 25 mm².
Việc hiểu và đọc đúng các ký hiệu này giúp chọn lựa loại cáp phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện.

Nắm bắt chính xác cách đọc ký hiệu các loại cáp điện là một kỹ năng thiết yếu trong ngành điện lực, giúp người sử dụng đưa ra quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật qua ký hiệu không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công, vận hành. Đây chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của mạng lưới điện hiện đại.

