Điện áp pha là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong hệ thống điện, đặc biệt là trong các hệ thống điện ba pha phổ biến hiện nay. Điện áp pha thể hiện hiệu điện thế giữa một dây pha và dây trung tính, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp năng lượng ổn định và hiệu quả cho các thiết bị điện trong công nghiệp và dân dụng. Hiểu rõ về điện áp pha giúp chúng ta vận hành, thiết kế và bảo trì hệ thống điện một cách chính xác và an toàn? Vậy điện áp pha là gì? Vai trò của điện áp pha là như thế nào? Cùng Cáp điện Việt Nam tìm hiểu chi tiết dưới đây.
Điện áp pha là gì?
Điện áp pha là hiệu điện thế giữa một dây pha và dây trung tính trong hệ thống điện ba pha. Nói cách khác, đó là điện áp đo được giữa dây dẫn mang điện (pha) và dây trung tính có điện thế bằng 0V. Đây là điện áp thường dùng để cấp điện cho các thiết bị điện một pha trong gia đình hoặc công nghiệp.
Ví dụ, ở Việt Nam, điện áp pha phổ biến là 220V. Khi bạn đo điện áp giữa dây pha A và dây trung tính N, hoặc pha B và trung tính, bạn sẽ thấy giá trị khoảng 220V.

Vai trò của điện áp pha
Vai trò của điện áp pha trong hệ thống điện:
- Cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện một pha: Điện áp pha là nguồn điện trực tiếp nuôi các tải điện một pha như đèn, quạt, máy tính, tivi… Khi điện áp pha ổn định, các thiết bị hoạt động hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc.
- Ảnh hưởng đến dòng điện trong mạch: Theo định luật Ohm, điện áp pha và dòng điện có mối quan hệ mật thiết. Khi điện áp pha tăng, dòng điện cũng tăng theo và ngược lại. Do đó, điện áp pha được dùng để điều chỉnh dòng điện trong hệ thống.
- Quyết định công suất tiêu thụ: Công suất tiêu thụ của thiết bị tỷ lệ thuận với điện áp pha và dòng điện. Điện áp pha cao giúp thiết bị tiêu thụ công suất lớn hơn, đáp ứng nhu cầu hoạt động.
- Liên quan mật thiết đến điện áp dây: Điện áp pha là cơ sở để tính toán và thiết kế hệ thống điện ba pha, trong đó điện áp dây (giữa hai dây pha) bằng điện áp pha nhân với căn bậc hai của 3, giúp truyền tải điện năng hiệu quả hơn.
- Đảm bảo cân bằng tải và ổn định hệ thống điện: Trong hệ thống ba pha, điện áp pha giúp phân phối tải đều, giảm nguy cơ quá tải và tăng hiệu suất truyền tải
Phân biệt điện áp pha và điện áp dây
| Tiêu chí | Điện áp pha | Điện áp dây |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Hiệu điện thế giữa một dây pha và dây trung tính (hoặc đất) trong hệ thống điện ba pha. | Hiệu điện thế giữa hai dây pha bất kỳ trong hệ thống điện ba pha. |
| Ký hiệu | Upha hoặc Uph | Udây hoặc Uline |
| Giá trị phổ biến ở Việt Nam | Khoảng 220V | Khoảng 380V (bằng điện áp pha nhân với căn bậc hai của 3) |
| Ứng dụng | Cung cấp điện cho các thiết bị điện một pha trong gia đình, văn phòng. | Cung cấp điện cho các thiết bị ba pha công nghiệp, máy móc lớn. |
| Mối quan hệ | Điện áp dây = điện áp pha × Căn bậc 2 của | Là điện áp lớn hơn điện áp pha do sự lệch pha 120° giữa các dây pha. |
Tóm lại:
- Điện áp pha là điện áp đo được giữa một dây pha và dây trung tính, thường dùng cho các thiết bị điện một pha.
- Điện áp dây là điện áp giữa hai dây pha bất kỳ, thường dùng trong hệ thống điện ba pha công nghiệp.
- Điện áp dây luôn lớn hơn điện áp pha khoảng 1,73 lần (căn bậc hai của 3).

Trên đây là các thông tin quan trọng nhất về điện áp pha là gì? Điện áp pha không chỉ là thông số kỹ thuật quan trọng mà còn là yếu tố quyết định hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện trong hệ thống ba pha. Việc nắm vững khái niệm và cách tính điện áp pha giúp đảm bảo hệ thống điện vận hành ổn định, an toàn và tối ưu công suất sử dụng. Đồng thời, phân biệt rõ điện áp pha với điện áp dây sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc thiết kế và bảo trì các hệ thống điện phức tạp

