An toàn điện luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu trong quá trình sản xuất, thi công và sinh hoạt hàng ngày. Việc tuân thủ các quy định về khoảng cách an toàn điện giúp bảo vệ tính mạng con người, tránh các tai nạn điện đáng tiếc và đảm bảo hoạt động điện diễn ra liên tục, ổn định. Trong đó, việc xác định khoảng cách an toàn điện phù hợp, đặc biệt khi làm việc gần các thiết bị hoặc đường dây điện cao áp, là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động và cộng đồng.
Văn bản quy định an toàn điện
Quy định về khoảng cách an toàn điện được xây dựng dựa trên các cơ sở pháp lý quan trọng sau đây:
- Luật Điện lực số 28/2004/QH11 do Quốc hội ban hành, quy định các nguyên tắc, trách nhiệm và biện pháp đảm bảo an toàn trong hoạt động điện lực.
- Nghị định số 14/2014/NĐ-CP của Chính phủ, quy định chi tiết thi hành Luật Điện lực về an toàn điện, bao gồm các quy định cụ thể về khoảng cách an toàn điện nhằm phòng tránh tai nạn và bảo vệ con người cũng như thiết bị điện

Khoảng cách an toàn điện khi có rào chắn
Khoảng cách an toàn điện khi có rào chắn tạm thời được quy định cụ thể theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2020/BCT (có hiệu lực từ 01/06/2021) như sau:
| Cấp điện áp (kV) | Khoảng cách an toàn từ rào chắn đến phần có điện (m) |
|---|---|
| Từ 01 đến 15 | 0,35 |
| Trên 15 đến 35 | 0,60 |
| Trên 35 đến 110 | 1,50 |
| 220 | 2,50 |
| 500 | 4,50 |
Nếu không có rào chắn tạm thời, khoảng cách an toàn phải lớn hơn, ví dụ với cấp điện áp từ 01 đến 15 kV là 0,70 m, từ 15 đến 35 kV là 1,00 m, và tương tự tăng dần theo điện áp.
Ngoài ra, rào chắn phải có chiều cao tối thiểu: rào chắn cố định không nhỏ hơn 1,7 m, rào chắn tạm thời không nhỏ hơn 1,2 m, và phải đảm bảo chắc chắn, an toàn, ngăn người không có nhiệm vụ vào vùng nguy hiểm.
Khoảng cách an toàn điện khi không có rào chắn tạm thời
Nếu không thể đảm bảo khoảng cách an toàn hoặc không thể đặt rào chắn, thì phải cắt điện trước khi làm việc để đảm bảo an toàn.
Khoảng cách an toàn điện khi không có rào chắn tạm thời được quy định tại Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện QCVN 01:2020/BCT (có hiệu lực từ 01/06/2021) như sau:
| Cấp điện áp (kV) | Khoảng cách an toàn tối thiểu (m) |
|---|---|
| Từ 01 đến 15 | 0,70 |
| Trên 15 đến 35 | 1,00 |
| Trên 35 đến 110 | 1,50 |
| 220 | 2,50 |
| 500 | 4,50 |
Khoảng cách này là khoảng cách tối thiểu từ phần có điện đến nơi làm việc hoặc vị trí người lao động đứng để đảm bảo an toàn, tránh nguy cơ phóng điện hoặc giật điện khi không có rào chắn bảo vệ.
Nếu không thể đảm bảo khoảng cách này hoặc không thể đặt rào chắn, thì phải cắt điện trước khi làm việc để đảm bảo an toàn.
Ngoài ra, rào chắn tạm thời giúp giảm một nửa khoảng cách an toàn này, nhưng khi không có rào chắn thì phải tuân thủ khoảng cách lớn hơn như trên để đảm bảo an toàn tuyệt đối
Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách an toàn điện
Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách an toàn điện bao gồm nhiều khía cạnh kỹ thuật và môi trường, cụ thể như sau:
- Cấp điện áp của đường dây điện: Điện áp càng cao thì khoảng cách an toàn càng lớn để tránh hiện tượng phóng điện và nguy cơ giật điện. Ví dụ, khoảng cách an toàn đối với đường dây 35kV là khoảng 4.5m, trong khi với 500kV có thể lên đến 5.5m hoặc hơn.
- Loại dây dẫn (dây bọc hay dây trần): Dây trần thường yêu cầu khoảng cách an toàn lớn hơn so với dây bọc do nguy cơ phóng điện cao hơn.
- Chiều dài và sức căng của dây dẫn: Độ võng của dây dẫn thay đổi theo chiều dài và sức căng, làm ảnh hưởng đến khoảng cách cực võng và từ đó ảnh hưởng đến khoảng cách an toàn cần thiết. Điều kiện này đặc biệt quan trọng với đường dây điện cao áp dài.
- Điều kiện thời tiết và môi trường: Nhiệt độ cao làm dây dẫn giãn nở, giảm khoảng cách cực võng; mưa, độ ẩm cao hoặc bụi bẩn có thể làm tăng nguy cơ phóng điện, từ đó ảnh hưởng đến khoảng cách an toàn.
- Chiều cao của các phương tiện, công trình và cây xanh gần đường dây: Các công trình hoặc phương tiện giao thông có chiều cao khác nhau cần duy trì khoảng cách an toàn tương ứng để tránh tiếp xúc hoặc gần dây dẫn điện.
- Hành lang bảo vệ và các biện pháp an toàn bổ sung: Việc có hay không có rào chắn, biển báo, hay các biện pháp cách điện cũng ảnh hưởng đến khoảng cách an toàn cần thiết.
- Yếu tố con người và thiết bị bảo hộ: Mức độ an toàn còn phụ thuộc vào việc người lao động tuân thủ quy định, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp, và nhận thức về nguy cơ điện

Việc tuân thủ khoảng cách an toàn điện theo quy định là biện pháp thiết yếu nhằm phòng tránh các nguy cơ giật điện, phóng điện và các tai nạn liên quan đến điện. Dù có hay không có rào chắn bảo vệ, việc giữ đúng khoảng cách an toàn giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng con người, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong công tác quản lý, vận hành hệ thống điện. Do đó, mỗi cá nhân và tổ chức cần nghiêm túc thực hiện các quy định về khoảng cách an toàn điện để xây dựng môi trường làm việc an toàn và bền vững.

