Aptomat là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện hiện đại, có nhiệm vụ bảo vệ an toàn cho mạch điện bằng cách tự động ngắt khi xảy ra sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch. Tuy nhiên, trên thân mỗi aptomat đều có rất nhiều ký hiệu và thông số kỹ thuật mà không phải ai cũng hiểu rõ. Việc nắm bắt ý nghĩa của những ký hiệu này không chỉ giúp người dùng lựa chọn đúng loại aptomat phù hợp mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và quá trình sử dụng. Bài viết này, Cáp điện VN sẽ giúp giải mã chi tiết các ký hiệu Aptomat thường gặp nhất, giúp việc vận hành và bảo trì thiết bị trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Phân loại ký hiệu aptomat và các ký hiệu
Aptomat là thiết bị rất quen thuộc trong hệ thống điện, giúp bảo vệ và ngắt mạch khi có sự cố điện xảy ra. Việc đọc hiểu các ký hiệu trên aptomat rất quan trọng để chọn đúng thiết bị phù hợp và vận hành hiệu quả. Ký hiệu aptomat được chia thành hai nhóm chính theo hai tiêu chuẩn phổ biến:
Ký hiệu theo tiêu chuẩn IEC
- Icu: Khả năng ngắt mạch tối đa tại điểm cuối aptomat, được tính dựa trên dòng ngắn mạch lớn nhất có thể xảy ra.
- Ics: Khả năng ngắt mạch tại điểm cuối khi có dòng ngắn mạch thực tế xảy ra.
- In: Dòng điện định mức của aptomat, tức dòng điện mà aptomat hoạt động an toàn.
- Ir: Dòng điện tái kích hoạt sau khi ngắt.
- B, C, D: Các loại aptomat phân biệt theo tính năng ngắt mạch tức thời, ví dụ C là loại ngắt khi dòng vượt từ 5 đến 10 lần dòng định mức.
- AC, A: Loại aptomat theo khả năng ngắt mạch trong dòng xoay chiều (AC) hoặc dòng một chiều (DC).

Ký hiệu theo tiêu chuẩn ANSI
- Interrupting Rating (IR): Khả năng ngắt mạch với dòng ngắn mạch thiết kế.
- Ampere Rating (AR): Dòng điện định mức.
- Current Limiting Class (CL): Lớp giới hạn dòng điện của aptomat.
- Type, Trip Type: Phân loại aptomat dựa trên tính năng ngắt mạch và loại mạch bảo vệ.
Các thành phần ký hiệu trên aptomat
Ký hiệu aptomat thể hiện qua màu sắc và biểu tượng in trên thiết bị:
Màu sắc:
- Xanh: Chức năng Bật / Mở cho phép dòng điện chạy.
- Đỏ: Chức năng Tắt / Đóng ngắt dòng điện.
- Trắng: Đại diện cho dòng điện định mức của aptomat.

Biểu tượng thông số:
- AR: Dòng điện định mức (Ampere Rating).
- CL: Giới hạn dòng điện.
- Type: Loại aptomat.
- Trip Type: Loại mạch được bảo vệ.
Một số ký hiệu aptomat phổ biến
- Ue: Điện áp định mức, tính bằng Volt (V).
- Ui: Điện áp cực đại chịu được, Volt (V).
- Ui mp: Điện áp cực đại trong môi trường ô nhiễm.
- Ics: Dòng ngắn mạch tối đa aptomat chịu được, Ampe (A).
- In: Dòng điện định mức, Ampe (A).
- Icu: Khả năng ngắt dòng ngắn mạch cực đại khi điều kiện bình thường, Ampe (A).
- Icw: Khả năng ngắt dòng ngắn mạch cực đại khi nhiệt độ cao, Ampe (A).
- C20, C32, C40: Mã hiệu aptomat, thể hiện đặc tính và dòng điện định mức (ví dụ C là đặc tính ngắt, số là dòng định mức).
Ký hiệu aptomat trên bản vẽ mạch điện
Trong các bản vẽ mạch điện, aptomat thường được ký hiệu theo số pha và chức năng như:
- Aptomat 1 pha
- Aptomat 2 pha
- Aptomat 3 pha
- Aptomat chống giật

Hiểu rõ các ký hiệu trên aptomat giúp việc lựa chọn, lắp đặt và bảo trì hệ thống điện trở nên an toàn và hiệu quả hơn. Hy vọng các kiến thức trên về ký hiệu Aptomat giúp bạn hiểu rõ hơn về thiết bị này. Cáp điện VN là đơn vị phân phối dây cáp điện chính hãng và uy tín tại thị trường Hà Nội. Nếu có nhu cầu quý khách liên hệ ngay tới Cáp điện VN để nhận được tư vấn và báo giá củ thể.

