Dây cáp điện trung thế là loại cáp điện được thiết kế để truyền tải điện ở mức điện áp trung bình, thường trong khoảng từ 1 kV đến 36 kV (thông dụng nhất là 12/20(24) kV theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5935-1995 và IEC 60502-2). Cáp trung thế đóng vai trò quan trọng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện, kết nối từ lưới điện trung áp đến các trạm biến áp phân phối hoặc các khu công nghiệp, nhà máy, khu đô thị lớn.
Đặc điểm chính của cáp trung thế
Đặc điểm nổi bật của cáp trung thế như sau:
- Điện áp làm việc: Từ 1 kV đến 36 kV, phổ biến nhất là 12/20(24) kV.
- Cấu tạo nhiều lớp: Bao gồm lõi dẫn điện (đồng hoặc nhôm), lớp bán dẫn trong và ngoài, lớp cách điện (thường là XLPE), lớp màn chắn kim loại, và lớp vỏ bảo vệ ngoài.
- Khả năng chịu nhiệt: Lớp cách điện XLPE chịu được nhiệt độ lên đến 90°C, giúp cáp hoạt động ổn định dưới tải cao.
- Bảo vệ đa lớp: Chống ẩm, chống va đập, chống cháy, chịu tia UV, có thể có giáp băng thép hoặc giáp sợi kim loại tùy theo môi trường lắp đặt.
- An toàn và ổn định: Giảm tổn thất điện năng, đảm bảo truyền tải điện liên tục và an toàn.
Cấu tạo chi tiết của cáp trung thế
- Lõi dẫn điện: Đồng hoặc nhôm, đồng dẫn điện tốt hơn nhưng nhôm nhẹ và tiết kiệm chi phí hơn.
- Lớp bán dẫn trong và ngoài: Để kiểm soát điện trường bên trong cáp, bắt buộc với cáp từ 12 kV trở lên.
- Lớp cách điện: Chủ yếu là XLPE (Cross-Linked Polyethylene) hoặc cao su EPR, XLPE phổ biến hơn do khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt.
- Lớp màn chắn kim loại: Thường là băng đồng hoặc băng thép để chống nhiễu và bảo vệ cơ học.
- Lớp vỏ bảo vệ ngoài: PVC hoặc PE, có thể có thêm lớp giáp băng thép hoặc giáp sợi kim loại tùy yêu cầu bảo vệ và môi trường lắp đặt.
Ứng dụng của cáp trung thế
- Truyền tải điện trong các khu công nghiệp, nhà máy, khu đô thị lớn.
- Kết nối từ trạm biến áp chính đến các trạm phân phối nhỏ hơn.
- Lắp đặt trong hệ thống điện ngầm hoặc trên không tùy điều kiện địa hình.
- Cung cấp điện cho các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, sân bay.
Lựa chọn cáp trung thế phù hợp
Khi chọn cáp trung thế, cần cân nhắc:
- Loại lõi dẫn (đồng hay nhôm).
- Chất liệu cách điện (XLPE là phổ biến).
- Môi trường lắp đặt (trên không, ngầm, độ ẩm, khả năng chịu va đập).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn (TCVN, IEC).
- Yêu cầu về chống cháy, chống thấm, chịu tia UV.
Tóm lại, cáp trung thế là loại cáp điện trung áp, có cấu tạo phức tạp với nhiều lớp bảo vệ, dùng để truyền tải và phân phối điện năng ở mức điện áp từ 1 kV đến 36 kV, rất quan trọng trong hệ thống điện công nghiệp và dân dụng hiện đại tại Việt Nam và trên thế giới.
Bảng giá cáp trung thế LS VINA (CXV 24kV, ruột đồng)
| Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) | 
| CXV 25mm² (24kV) | 81.200 | 
| CXV 35mm² (24kV) | 105.300 | 
| CXV 50mm² (24kV) | 137.200 | 
| CXV 70mm² (24kV) | 187.400 | 
| CXV 95mm² (24kV) | 251.200 | 
| CXV 120mm² (24kV) | 311.700 | 
| CXV 150mm² (24kV) | 376.000 | 
| CXV 185mm² (24kV) | 464.000 | 
| CXV 240mm² (24kV) | 600.300 | 
| CXV 300mm² (24kV) | 745.800 | 
| CXV 400mm² (24kV) | 942.700 | 
Cáp điện VN – Phân phối dây cáp điện trung thế từ các thương hiệu hàng đầu giá tốt 2025
Cáp điện VN là đơn vị phân phối dây cáp điện trung thế từ các thương hiệu hàng đầu với giá tốt năm 2025. Đơn vị này cung cấp đa dạng các sản phẩm dây cáp trung thế chính hãng, bao gồm các loại cáp của các thương hiệu uy tín như Cadivi, Cadisun, LS VINA, Trần Phú, Goldcup,.. đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật về điện áp trung thế từ 1 kV đến 36 kV hoặc cao hơn.
Các sản phẩm cáp trung thế do Cáp điện VN phân phối thường có cấu tạo nhiều lớp bảo vệ, ruột dẫn bằng đồng hoặc nhôm, phù hợp cho hệ thống truyền tải và phân phối điện công nghiệp, dân dụng hiện đại. Ngoài ra, đơn vị này còn cung cấp giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong năm 2025.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm nhà phân phối dây cáp điện trung thế chính hãng, giá tốt, có uy tín tại Việt Nam năm 2025, Cáp điện Việt Nam là một lựa chọn đáng tin cậy với đa dạng sản phẩm từ các thương hiệu hàng đầu, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả hợp lý.