Tiêu chuẩn đo điện trở cách điện dây dẫn là một phần quan trọng trong công tác kiểm tra, bảo trì và đảm bảo an toàn cho hệ thống điện. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn đo điện trở cách điện giúp đánh giá chính xác tình trạng cách điện của dây dẫn, từ đó phòng ngừa các sự cố điện như rò điện, chập cháy và hỏng hóc thiết bị. Đặc biệt trong các công trình công nghiệp và dân dụng, việc kiểm tra định kỳ theo tiêu chuẩn sẽ góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của hệ thống điện. Cùng Cáp điện VN tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn đo điện trở cách của dây cáp và dây dẫn điện.
Nội dung chính của tiêu chuẩn đo điện trở cách điện dây dẫn
Tiêu chuẩn đo điện trở cách điện dây dẫn đề cập đến các quy định và tiêu chí nhằm đánh giá khả năng cách điện của dây dẫn điện, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện. Ở Việt Nam, các tiêu chuẩn này được quy định trong các TCVN (Tiêu chuẩn Quốc gia) như TCVN 5936:1995, TCVN 2103-1994, TCVN 6610-5:2007, và một số tiêu chuẩn liên quan khác.
Điện áp thử đo:
Điện áp DC dùng để thử điện trở cách điện phụ thuộc vào điện áp định mức của dây dẫn, cụ thể:
- Dây dẫn có điện áp định mức trung bình < 600V thì điện áp đo là 500V DC.
- Đối với điện áp từ 600V đến 700V, điện áp đo là 1000V DC.
- Điện áp định mức trung bình > 700V thì điện áp đo là 2500V DC.
- Ngoài ra, có thể sử dụng các mức điện áp thử cao hơn trong khoảng 1000V đến 5000V tùy mục đích kiểm tra.

Giá trị điện trở cách điện tiêu chuẩn:
Giá trị chấp nhận được của điện trở cách điện dây dẫn phụ thuộc vào loại dây, độ dài dây và điện áp làm việc. Thông thường, điện trở cách điện tối thiểu phải đạt ít nhất 1 MΩ đối với các hệ thống thông thường. Một số dây và thiết bị yêu cầu cao hơn có thể lên đến hàng chục hoặc hàng trăm MΩ.
Tiêu chuẩn đo điện trở cách điện dây dẫn là thước đo quan trọng để đánh giá khả năng cách điện, đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống điện. Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn và quy trình đo sẽ giúp tránh các hư hại, sự cố không mong muốn trong vận hành hệ thống điện.
Bảng đo điện trở cách điện của cáp dây dẫn
Dưới đây là bảng tiêu chuẩn đo điện trở cách điện của cáp dây dẫn được cập nhật mới nhất (2025), thường dùng để đánh giá chất lượng cách điện trong thi công, kiểm tra cáp điện:
| Chiều dày cách điện (mm) | Kích thước ngoài trung bình (mm) | Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C (MΩ·km) | Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 20°C (Ω/km) |
| 0.8 | 2.2 × 4.4 | 0.019 | 270 |
| 1.0 | 3.5 × 7.0 | 0.012 | 185 |
| 1.2 | 4.0 × 8.0 | 0.010 | 130 |
- Điện trở cách điện nhỏ nhất: Đo ở nhiệt độ 70°C, tính theo MΩ·km, là ngưỡng tối thiểu đảm bảo an toàn điện.
- Điện trở ruột dẫn lớn nhất: Đo ở 20°C, tính theo Ω/km, nhằm đảm bảo khả năng dẫn điện bình thường của cáp.
Khi đo, cần chọn mức điện áp thử phù hợp (thường là 500V đối với dây hạ áp, 1000V–5000V đối với dây hoặc cáp cao áp). Phép đo thực hiện bằng đồng hồ đo điện trở cách điện (megohmmeter), kết quả so với bảng tiêu chuẩn để đánh giá dây/cáp đạt hay không.
Lưu ý: Các trị số có thể thay đổi nhẹ tùy theo loại cáp, tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 5936:1995, TCVN 6610-5:2007…) hoặc yêu cầu dự án. Khi kiểm tra thực tế, nên tham chiếu đúng bảng tiêu chuẩn áp dụng cho loại cáp cụ thể.
Phương pháp đo điện trở cách điện của dây dẫn dây cáp
Phương pháp đo điện trở cách điện của dây dẫn dây cáp gồm hai cách phổ biến: đo trực tiếp và đo gián tiếp.
Phương pháp đo điện trở cách điện trực tiếp:
- Dùng đồng hồ đo điện trở cách điện (megohmmeter) chuyên dụng.
- Chọn mức điện áp thử phù hợp với điện áp định mức của dây cáp, thường là 500V với dây hạ áp, có thể lên đến 1000V, 2500V hoặc 5000V với dây cao áp.
- Kẹp hai đầu đo của đồng hồ vào dây cáp cần kiểm tra.
- Đọc trực tiếp trị số điện trở cách điện hiển thị trên đồng hồ. Trị số này là giá trị thực của điện trở cách điện giữa hai điểm đo.
- So sánh kết quả với bảng tiêu chuẩn quy định để đánh giá chất lượng cách điện của dây cáp.
Phương pháp đo điện trở cách điện gián tiếp:
Dùng đồng hồ vạn năng, ampe kìm hoặc thiết bị đo dòng rò.
Thực hiện đo dòng điện rò (dòng漏) ở các mức điện áp thử tiêu chuẩn (500V, 2500V, 5000V).
Tính điện trở cách điện theo công thức:
Rcđ = Uđ / Iroˋ
Trong đó:
- Rcđ là điện trở cách điện (MΩ)
- Uđ là điện áp một chiều đặt vào cách điện (V)
- Iroˋ là dòng điện rò đo được (A).
Ứng dụng của tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn áp dụng cho dây dẫn điện trong gia đình, công nghiệp, cũng như cho các thiết bị như máy phát điện, máy biến áp với các giới hạn giá trị điện trở cách điện khác nhau tùy theo trạng thái thiết bị (nguội hoặc nóng) và điện áp của thiết bị.
Quy trình đo điện trở cách điện dây cáp điện
Quy trình đo điện trở cách điện dây cáp gồm các bước cơ bản sau đây để đảm bảo an toàn và độ chính xác khi kiểm tra:
Chuẩn bị an toàn và thiết bị
- Ngắt hoàn toàn nguồn điện của dây cáp cần đo.
- Mặc đồ bảo hộ an toàn (găng tay, giày cách điện).
- Chuẩn bị đồng hồ đo điện trở cách điện (Megohmmeter) phù hợp với điện áp thử.
Kiểm tra thiết bị và đấu nối
- Kiểm tra đồng hồ, dây đo, đầu nối đảm bảo không bị hỏng hóc, cách điện tốt.
- Chọn mức điện áp thử phù hợp với loại dây cáp và điện áp vận hành. Mức thử thường từ 500V đến 5000V.
- Đấu nối đầu đo: Một đầu kẹp vào dây dẫn, một đầu kẹp vào lớp vỏ hoặc điểm cần đo cách điện.
Tiến hành đo
- Bật thiết bị đo, cấp điện áp thử DC vào dây cáp.
- Giữ điện áp ổn định trong khoảng thời gian, thường là 60 giây để đo điện trở giữa dây dẫn và lớp cách điện.
- Ghi lại giá trị điện trở hiện trên đồng hồ.
Phân tích kết quả
- So sánh giá trị đo được với tiêu chuẩn điện trở cách điện phù hợp với loại dây cáp.
- Nếu giá trị điện trở cách điện thấp hơn mức cho phép (thường trên 1 MΩ hoặc theo từng tiêu chuẩn cụ thể), cần kiểm tra, xử lý hoặc thay thế dây cáp.
Các lưu ý quan trọng kho đo điện trở cách điên dây cáp điện
Khi tiến hành đo điện trở dây dẫn điện ( dây cáp điện) quý khách cần chú ý các điểm sau:
- Đảm bảo dây đo và đầu nối luôn sạch sẽ, khô ráo để không làm sai lệch kết quả.
- Không đo lúc dây cáp còn ẩm ướt hay đang kết nối với nguồn điện.
- Nếu đo nhiều lần, nên kiểm tra ở các mức điện áp khác nhau để xác định độ bền cách điện.
- Quy trình trên được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, bảo trì hệ thống điện nhằm bảo đảm chất lượng và an toàn vận hành dây cáp điện.

Tiêu chuẩn đo điện trở cách điện dây dẫn đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn điện và hiệu quả vận hành của hệ thống điện. Việc áp dụng đúng các quy trình đo và tuân thủ tiêu chuẩn giúp phát hiện kịp thời các lỗi về cách điện, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai nạn và tổn thất do sự cố điện. Đối với các kỹ thuật viên và nhà quản lý điện lực, hiểu rõ và thực hiện nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này là điều kiện cần thiết để xây dựng một hệ thống điện an toàn, bền vững và hiệu quả.


