Điện áp là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong lĩnh vực điện – điện tử, thể hiện sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm trong mạch điện. Đây chính là động lực thúc đẩy dòng điện di chuyển từ nơi có điện thế cao đến nơi có điện thế thấp, tương tự như dòng nước chảy từ vùng cao xuống vùng thấp. Hiểu rõ về điện áp không chỉ giúp giải thích các hiện tượng điện mà còn là nền tảng để ứng dụng điện năng một cách hiệu quả trong đời sống và kỹ thuật. Trong bài viết này, Cáp điện Việt Nam sẽ giải thích cho bạn điện áp là gì? Công thức tính điện áp như thế nào?
Điện áp là gì?
Điện áp hay còn gọi là hiệu điện thế (tiếng anh là Voltage) là đại lượng vật lý biểu thị sự chênh lệch về điện thế giữa hai điểm trong mạch điện. Nó chính là nguyên nhân tạo ra dòng điện khi có sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm, giúp dòng điện có thể di chuyển từ điểm có điện thế cao đến điểm có điện thế thấp.
Đơn vị đo điện áp là Volt (ký hiệu là V). Điện áp càng lớn thì khả năng sinh ra dòng điện càng mạnh, tùy thuộc vào điện trở của mạch. Điện áp có thể tồn tại dưới dạng điện áp một chiều (DC) như trong pin, ắc quy hoặc điện áp xoay chiều (AC) như trong lưới điện sinh hoạt.

Công thức tính điện áp
Công thức tính điện áp cơ bản dựa trên định luật Ôm được biểu diễn như sau:
U=I×R
Trong đó:
- U là điện áp (đơn vị Volt – V)
- I là cường độ dòng điện (đơn vị Ampe – A)
- R là điện trở (đơn vị Ohm – Ω)
Công thức này cho biết điện áp giữa hai đầu một điện trở bằng tích của cường độ dòng điện chạy qua và giá trị điện trở đó. Đây là công thức phổ biến để tính điện áp trong các mạch điện một chiều hoặc từng phần tử trong mạch nối tiếp.
Ngoài ra, trong mạch nối tiếp, tổng điện áp bằng tổng điện áp trên từng phần tử, còn trong mạch song song, điện áp trên mỗi nhánh bằng nhau.
Ví dụ: Nếu một điện trở 10 Ω có dòng điện 2 A chạy qua, điện áp hai đầu điện trở là: U=2×10=20 V. Đây là công thức cơ bản và quan trọng nhất để tính điện áp trong mạch điện.

Các khái niệm liên quan đến điện áp
Các khái niệm liên quan đến nguồn điện cần biết
- Điện áp định mức: Còn gọi là điện áp danh định, ký hiệu là Uđm hoặc Udđ, là giá trị điện áp tiêu chuẩn được sử dụng làm cơ sở để thiết kế và vận hành lưới điện. Điện áp định mức quyết định khả năng chịu tải và hiệu quả hoạt động của hệ thống điện, đồng thời ảnh hưởng đến kết cấu và chi phí xây dựng lưới điện.
- Điện áp một chiều (DC): Là điện áp giữa hai cực của nguồn điện một chiều, trong đó dòng điện chỉ chảy theo một chiều cố định trong mạch điện.
- Điện áp xoay chiều (AC): Là điện áp có giá trị và chiều dòng điện thay đổi theo thời gian theo dạng sóng điều hòa. Đây là dạng điện áp phổ biến trong hệ thống điện sinh hoạt và công nghiệp.
- Điện áp tiếp xúc và điện áp bước nhảy: Là các điện áp nguy hiểm có thể xuất hiện khi có sự cố đất bị nhiễm điện hoặc sét đánh. Điện áp tiếp xúc là hiệu điện thế giữa vị trí chân người đứng và phần tiếp đất bị nhiễm điện; điện áp bước nhảy là điện áp giữa hai chân người khi di chuyển trên mặt đất trong vùng bị ảnh hưởng.
- Điện áp pha: Là điện áp đo được giữa dây pha và dây trung tính trong hệ thống điện ba pha, thể hiện điện áp thực tế trên từng pha.
- Điện áp định danh: Là giá trị điện áp được ghi trên thiết bị điện, thể hiện điện áp làm việc chuẩn của hệ thống điện đã lắp đặt, thường được đo bằng đơn vị Volt (V).
- Điện áp hiệu dụng: Là giá trị điện áp tương đương về công suất với một điện áp một chiều có cùng khả năng sinh công trong mạch. Giá trị này được tính bằng căn bậc hai trung bình của bình phương điện áp tại hai đầu đoạn mạch.
Phần viết lại này giúp làm rõ các khái niệm cơ bản về điện áp và nguồn điện, phục vụ cho việc hiểu và áp dụng trong thực tế kỹ thuật và sử dụng điện an toàn.
Trên đây là toàn bộ thông tin của điện áp là gì? Công thức tính điện áp. Điện áp là đại lượng vật lý biểu thị sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm trong mạch điện, chính là lực đẩy giúp dòng điện di chuyển từ điểm có điện thế cao đến điểm có điện thế thấp. Điện áp được đo bằng đơn vị Volt (V) và là yếu tố cơ bản, không thể thiếu trong mọi hệ thống điện và thiết bị điện tử. Hiểu rõ về điện áp giúp chúng ta nắm bắt được cách thức hoạt động của các thiết bị điện, đồng thời đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng điện – điện tử.


