Bảng giá dây cáp ngầm hạ thế LS Vina

Bảng giá cáp ngầm hạ thế LS Vina

Bảng giá dây cáp ngầm hạ thế LS Vina là tài liệu quan trọng giúp khách hàng, nhà thầu và kỹ sư điện nắm bắt được mức giá cập nhật các loại dây cáp ngầm do thương hiệu LS Vina sản xuất. Với chất lượng đảm bảo cùng đa dạng chủng loại, dây cáp ngầm hạ thế LS Vina được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhằm truyền tải điện năng an toàn, hiệu quả. Việc tham khảo bảng giá giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp về kích thước, công suất cũng như ngân sách đầu tư. Dưới đây Cáp điện VN cung cấp bảng giá dây cáp ngầm của thương hiệu LS Vina đã sưu tầm được trên Internet để quý khách tham khảo.

Bảng giá cáp ngầm hạ thế LS Vina
Bảng giá cáp ngầm hạ thế LS Vina

Bảng giá cáp ngầm đơn giáp băng nhôm DATA – DATA 1x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DATA 1×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×50 243,418 255,589
2 DATA 1×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×70 338,216 355,127
3 DATA 1×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×95 454,816 477,557
4 DATA 1×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×120 564,933 593,179
5 DATA 1×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×150 695,470 730,243
6 DATA 1×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×185 857,967 900,865
7 DATA 1×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×240 1,120,413 1,176,433
8 DATA 1×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×300 1,394,972 1,464,720
9 DATA 1×400 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×400 1,797,204 1,887,064

Bảng giá cáp ngầm 2 lõi giáp băng thép DSTA – DSTA 2x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 2×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×1.5 34,497 36,222
2 DSTA 2×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×2.5 45,804 48,094
3 DSTA 2×4 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×4 62,662 65,795
4 DSTA 2×6 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×6 82,801 86,941
5 DSTA 2×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×10 120,705 126,740
6 DSTA 2×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×16 176,739 185,576
7 DSTA 2×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×25 262,425 275,546
8 DSTA 2×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×35 351,503 369,078
9 DSTA 2×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×50 472,570 496,198
10 DSTA 2×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×70 665,704 698,989
11 DSTA 2×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×95 926,246 972,559
12 DSTA 2×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×120 1,151,020 1,208,571
13 DSTA 2×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×150 1,424,128 1,495,335

Bảng giá cáp ngầm 3 pha giáp băng thép DSTA – DSTA 3x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 3×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×1.5 45,649 47,931
2 DSTA 3×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×2.5 61,629 64,710
3 DSTA 3×4.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×4.0 84,986 89,235
4 DSTA 3×6.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×6.0 113,167 118,825
5 DSTA 3×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×10 168,686 177,120
6 DSTA 3×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×16 250,476 262,999
7 DSTA 3×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×25 375,504 394,279
8 DSTA 3×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35 507,575 532,954
9 DSTA 3×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50 684,739 718,976
10 DSTA 3×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70 971,211 1,019,771
11 DSTA 3×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95 1,342,845 1,409,987
12 DSTA 3×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120 1,676,235 1,760,047
13 DSTA 3×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150 2,075,552 2,179,329
14 DSTA 3×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185 2,568,284 2,696,699
15 DSTA 3×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240 3,361,906 3,530,001
16 DSTA 3×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300 4,181,580 4,390,659
17 DSTA 3×400 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400 5,400,834 5,670,876

Bảng giá cáp ngầm 3 pha trung tính giảm giáp băng thép DSTA – DSTA 3x+1x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 3×2.5+1×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×2.5+1×1.5 69,266 72,729
2 DSTA 3×4.0+1×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×4.0+1×2.5 98,765 103,703
3 DSTA 3×6.0+1×4.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×6.0+1×4.0 133,938 140,635
4 DSTA 3×10+1×6.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×10+1×6.0 198,631 208,563
5 DSTA 3×16+1×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×16+1×10 298,550 313,477
6 DSTA 3×25+1×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×25+1×16 448,642 471,074
7 DSTA 3×35+1×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+1×16 579,868 608,862
8 DSTA 3×35+1×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+1×25 624,086 655,290
9 DSTA 3×50+1×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50+1×25 798,428 838,350
10 DSTA 3×50+1×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50+1×35 845,744 888,031
11 DSTA 3×70+1×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70+1×35 1,154,010 1,211,711
12 DSTA 3×70+1×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70+1×50 1,212,801 1,273,441
13 DSTA 3×95+1×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95+1×50 1,557,530 1,635,406
14 DSTA 3×95+1×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95+1×70 1,651,037 1,733,589
15 DSTA 3×120+1×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120+1×70 1,985,379 2,084,648
16 DSTA 3×120+1×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120+1×95 2,105,605 2,210,885
17 DSTA 3×150+1×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+1×70 2,380,342 2,499,359
18 DSTA 3×150+1×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+1×95 2,500,363 2,625,381
19 DSTA 3×150+1×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+1×120 2,609,769 2,740,257
20 DSTA 3×185+1×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+1×95 2,990,528 3,140,055
21 DSTA 3×185+1×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+1×120 3,106,313 3,261,629
22 DSTA 3×185+1×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+1×150 3,236,630 3,398,462
23 DSTA 3×240+1×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+1×120 3,887,899 4,082,294
24 DSTA 3×240+1×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+1×150 4,020,565 4,221,593
25 DSTA 3×240+1×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+1×185 4,182,949 4,392,097
26 DSTA 3×300+1×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+1×150 4,836,589 5,078,418
27 DSTA 3×300+1×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+1×185 5,006,854 5,257,196
28 DSTA 3×300+1×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+1×240 5,268,210 5,531,621
29 DSTA 3×400+1×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400+1×240 6,479,396 6,803,366
30 DSTA 3×400+1×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400+1×300 6,753,415 7,091,086

Bảng giá cáp ngầm 3 pha 4 lõi giáp băng thép DSTA – DSTA 4x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 4×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×1.5 54,270 56,983
2 DSTA 4×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×2.5 74,737 78,474
3 DSTA 4×4.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×4.0 105,327 110,594
4 DSTA 4×6.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×6.0 143,850 151,043
5 DSTA 4×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×10 217,458 228,331
6 DSTA 4×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×16 325,723 342,009
7 DSTA 4×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×25 491,230 515,792
8 DSTA 4×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×35 667,824 701,216
9 DSTA 4×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×50 903,740 948,927
10 DSTA 4×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×70 1,307,405 1,372,775
11 DSTA 4×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×95 1,770,384 1,858,903
12 DSTA 4×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×120 2,214,633 2,325,365
13 DSTA 4×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×150 2,741,223 2,878,284
14 DSTA 4×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×185 3,399,609 3,569,590
15 DSTA 4×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×240 4,445,779 4,668,068
16 DSTA 4×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×300 5,543,676 5,820,859
17 DSTA 4×400 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×400 7,218,422 7,579,343

Bảng giá cáp ngầm 3 pha trung tính và tiếp địa giảm giáp băng thép DSTA – DSTA 3x+2x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 3×2.5+2×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×2.5+2×1.5 84,127 88,333
2 DSTA 3×4.0+2×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×4.0+2×2.5 120,726 126,762
3 DSTA 3×6.0+2×4.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×6.0+2×4.0 168,612 177,043
4 DSTA 3×10+2×6.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×10+2×6.0 248,321 260,737
5 DSTA 3×16+2×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×16+2×10 373,921 392,617
6 DSTA 3×25+2×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×25+2×16 558,521 586,447
7 DSTA 3×35+2×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+2×16 700,194 735,204
8 DSTA 3×35+2×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+2×25 788,944 828,391
9 DSTA 3×50+2×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50+2×25 1,005,488 1,055,762
10 DSTA 3×50+2×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50+2×35 1,098,373 1,153,292
11 DSTA 3×70+2×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70+2×35 1,399,294 1,469,258
12 DSTA 3×70+2×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70+2×50 1,525,162 1,601,420
13 DSTA 3×95+2×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95+2×50 1,890,910 1,985,455
14 DSTA 3×95+2×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95+2×70 2,088,424 2,192,845
15 DSTA 3×120+2×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120+2×70 2,438,558 2,560,486
16 DSTA 3×120+2×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120+2×95 2,695,356 2,830,124
17 DSTA 3×150+2×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+2×70 2,861,158 3,004,216
18 DSTA 3×150+2×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+2×95 3,110,028 3,265,529
19 DSTA 3×150+2×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+2×120 3,340,468 3,507,491
20 DSTA 3×185+2×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+2×95 3,628,829 3,810,270
21 DSTA 3×185+2×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+2×120 3,858,873 4,051,816
22 DSTA 3×185+2×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+2×150 4,136,512 4,343,337
23 DSTA 3×240+2×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+2×120 4,698,395 4,933,315
24 DSTA 3×240+2×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+2×150 4,974,462 5,223,185
25 DSTA 3×240+2×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+2×185 5,322,105 5,588,210
26 DSTA 3×300+2×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+2×150 5,913,674 6,209,357
27 DSTA 3×300+2×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+2×185 6,256,261 6,569,074
28 DSTA 3×300+2×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+2×240 6,808,916 7,149,362
29 DSTA 3×400+2×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400+2×240 8,097,139 8,501,995
30 DSTA 3×400+2×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400+2×300 8,684,041 9,118,243

Bảng giá cáp ngầm đơn giáp băng nhôm DATA – DATA 1x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DATA 1×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×50 243,418 255,589
2 DATA 1×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×70 338,216 355,127
3 DATA 1×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×95 454,816 477,557
4 DATA 1×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×120 564,933 593,179
5 DATA 1×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×150 695,470 730,243
6 DATA 1×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×185 857,967 900,865
7 DATA 1×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×240 1,120,413 1,176,433
8 DATA 1×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×300 1,394,972 1,464,720
9 DATA 1×400 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1×400 1,797,204 1,887,064

Bảng giá cáp ngầm 2 lõi giáp băng thép DSTA – DSTA 2x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 2×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×1.5 34,497 36,222
2 DSTA 2×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×2.5 45,804 48,094
3 DSTA 2×4 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×4 62,662 65,795
4 DSTA 2×6 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×6 82,801 86,941
5 DSTA 2×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×10 120,705 126,740
6 DSTA 2×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×16 176,739 185,576
7 DSTA 2×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×25 262,425 275,546
8 DSTA 2×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×35 351,503 369,078
9 DSTA 2×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×50 472,570 496,198
10 DSTA 2×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×70 665,704 698,989
11 DSTA 2×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×95 926,246 972,559
12 DSTA 2×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×120 1,151,020 1,208,571
13 DSTA 2×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2×150 1,424,128 1,495,335

Bảng giá cáp ngầm 3 pha giáp băng thép DSTA – DSTA 3x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 3×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×1.5 45,649 47,931
2 DSTA 3×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×2.5 61,629 64,710
3 DSTA 3×4.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×4.0 84,986 89,235
4 DSTA 3×6.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×6.0 113,167 118,825
5 DSTA 3×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×10 168,686 177,120
6 DSTA 3×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×16 250,476 262,999
7 DSTA 3×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×25 375,504 394,279
8 DSTA 3×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35 507,575 532,954
9 DSTA 3×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50 684,739 718,976
10 DSTA 3×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70 971,211 1,019,771
11 DSTA 3×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95 1,342,845 1,409,987
12 DSTA 3×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120 1,676,235 1,760,047
13 DSTA 3×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150 2,075,552 2,179,329
14 DSTA 3×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185 2,568,284 2,696,699
15 DSTA 3×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240 3,361,906 3,530,001
16 DSTA 3×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300 4,181,580 4,390,659
17 DSTA 3×400 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400 5,400,834 5,670,876

Bảng giá cáp ngầm 3 pha trung tính giảm giáp băng thép DSTA – DSTA 3x+1x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 3×2.5+1×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×2.5+1×1.5 69,266 72,729
2 DSTA 3×4.0+1×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×4.0+1×2.5 98,765 103,703
3 DSTA 3×6.0+1×4.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×6.0+1×4.0 133,938 140,635
4 DSTA 3×10+1×6.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×10+1×6.0 198,631 208,563
5 DSTA 3×16+1×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×16+1×10 298,550 313,477
6 DSTA 3×25+1×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×25+1×16 448,642 471,074
7 DSTA 3×35+1×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+1×16 579,868 608,862
8 DSTA 3×35+1×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+1×25 624,086 655,290
9 DSTA 3×50+1×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50+1×25 798,428 838,350
10 DSTA 3×50+1×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50+1×35 845,744 888,031
11 DSTA 3×70+1×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70+1×35 1,154,010 1,211,711
12 DSTA 3×70+1×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70+1×50 1,212,801 1,273,441
13 DSTA 3×95+1×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95+1×50 1,557,530 1,635,406
14 DSTA 3×95+1×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95+1×70 1,651,037 1,733,589
15 DSTA 3×120+1×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120+1×70 1,985,379 2,084,648
16 DSTA 3×120+1×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120+1×95 2,105,605 2,210,885
17 DSTA 3×150+1×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+1×70 2,380,342 2,499,359
18 DSTA 3×150+1×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+1×95 2,500,363 2,625,381
19 DSTA 3×150+1×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+1×120 2,609,769 2,740,257
20 DSTA 3×185+1×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+1×95 2,990,528 3,140,055
21 DSTA 3×185+1×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+1×120 3,106,313 3,261,629
22 DSTA 3×185+1×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+1×150 3,236,630 3,398,462
23 DSTA 3×240+1×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+1×120 3,887,899 4,082,294
24 DSTA 3×240+1×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+1×150 4,020,565 4,221,593
25 DSTA 3×240+1×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+1×185 4,182,949 4,392,097
26 DSTA 3×300+1×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+1×150 4,836,589 5,078,418
27 DSTA 3×300+1×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+1×185 5,006,854 5,257,196
28 DSTA 3×300+1×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+1×240 5,268,210 5,531,621
29 DSTA 3×400+1×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400+1×240 6,479,396 6,803,366
30 DSTA 3×400+1×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400+1×300 6,753,415 7,091,086

Bảng giá cáp ngầm 3 pha 4 lõi giáp băng thép DSTA – DSTA 4x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 4×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×1.5 54,270 56,983
2 DSTA 4×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×2.5 74,737 78,474
3 DSTA 4×4.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×4.0 105,327 110,594
4 DSTA 4×6.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×6.0 143,850 151,043
5 DSTA 4×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×10 217,458 228,331
6 DSTA 4×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×16 325,723 342,009
7 DSTA 4×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×25 491,230 515,792
8 DSTA 4×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×35 667,824 701,216
9 DSTA 4×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×50 903,740 948,927
10 DSTA 4×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×70 1,307,405 1,372,775
11 DSTA 4×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×95 1,770,384 1,858,903
12 DSTA 4×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×120 2,214,633 2,325,365
13 DSTA 4×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×150 2,741,223 2,878,284
14 DSTA 4×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×185 3,399,609 3,569,590
15 DSTA 4×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×240 4,445,779 4,668,068
16 DSTA 4×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×300 5,543,676 5,820,859
17 DSTA 4×400 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×400 7,218,422 7,579,343

Bảng giá cáp ngầm 3 pha trung tính và tiếp địa giảm giáp băng thép DSTA – DSTA 3x+2x

TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 3×2.5+2×1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×2.5+2×1.5 84,127 88,333
2 DSTA 3×4.0+2×2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×4.0+2×2.5 120,726 126,762
3 DSTA 3×6.0+2×4.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×6.0+2×4.0 168,612 177,043
4 DSTA 3×10+2×6.0 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×10+2×6.0 248,321 260,737
5 DSTA 3×16+2×10 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×16+2×10 373,921 392,617
6 DSTA 3×25+2×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×25+2×16 558,521 586,447
7 DSTA 3×35+2×16 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+2×16 700,194 735,204
8 DSTA 3×35+2×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35+2×25 788,944 828,391
9 DSTA 3×50+2×25 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50+2×25 1,005,488 1,055,762
10 DSTA 3×50+2×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50+2×35 1,098,373 1,153,292
11 DSTA 3×70+2×35 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70+2×35 1,399,294 1,469,258
12 DSTA 3×70+2×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70+2×50 1,525,162 1,601,420
13 DSTA 3×95+2×50 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95+2×50 1,890,910 1,985,455
14 DSTA 3×95+2×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95+2×70 2,088,424 2,192,845
15 DSTA 3×120+2×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120+2×70 2,438,558 2,560,486
16 DSTA 3×120+2×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120+2×95 2,695,356 2,830,124
17 DSTA 3×150+2×70 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+2×70 2,861,158 3,004,216
18 DSTA 3×150+2×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+2×95 3,110,028 3,265,529
19 DSTA 3×150+2×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150+2×120 3,340,468 3,507,491
20 DSTA 3×185+2×95 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+2×95 3,628,829 3,810,270
21 DSTA 3×185+2×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+2×120 3,858,873 4,051,816
22 DSTA 3×185+2×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185+2×150 4,136,512 4,343,337
23 DSTA 3×240+2×120 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+2×120 4,698,395 4,933,315
24 DSTA 3×240+2×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+2×150 4,974,462 5,223,185
25 DSTA 3×240+2×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240+2×185 5,322,105 5,588,210
26 DSTA 3×300+2×150 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+2×150 5,913,674 6,209,357
27 DSTA 3×300+2×185 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+2×185 6,256,261 6,569,074
28 DSTA 3×300+2×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300+2×240 6,808,916 7,149,362
29 DSTA 3×400+2×240 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400+2×240 8,097,139 8,501,995
30 DSTA 3×400+2×300 Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×400+2×300 8,684,041 9,118,243

Việc cập nhật thường xuyên bảng giá dây cáp ngầm hạ thế LS Vina không chỉ giúp khách hàng dễ dàng dự toán chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công lắp đặt được thực hiện suôn sẻ, hiệu quả. Đảm bảo lựa chọn đúng loại dây cáp phù hợp với nhu cầu kỹ thuật và tài chính sẽ góp phần nâng cao hiệu suất vận hành, tối ưu hóa chi phí đầu tư hệ thống điện cho mọi công trình. Liên hệ ngay tới Cáp điện VN theo HOTLINE: 0979 74 6543 để nhận tư vấn và báo giá trực tiếp

Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá trực tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0979746543