Thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp người sử dụng và các chuyên gia kỹ thuật hiểu rõ về cấu tạo, chất lượng và khả năng vận hành của cáp điện Cadisun. Việc nắm bắt đúng và đầy đủ những thông số này không chỉ giúp lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu mà còn góp phần đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuổi thọ cho hệ thống điện. Dưới đây, Cáp điện VN giới thiệu đến bạn 1 số ý nghĩa thông số kỹ thuật cáp điện Caidsun.
Ý nghĩa các thông số kỹ thuật cáp điện Cadisun
Thông qua các thông số kỹ thuật của cáp điện Cadisun, người dùng có thể dễ dàng nắm bắt được cấu trúc, vật liệu, cũng như tính chất của cáp. Những thông tin này giúp việc lựa chọn loại cáp phù hợp với yêu cầu và môi trường hệ thống trở nên chính xác và hiệu quả hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc và hiểu các thông số kỹ thuật trên cáp điện Cadisun:
Các thông số về chủng loại sản phẩm
Trên vỏ cáp điện Cadisun thường in các ký hiệu như Cadisun, Cu, XLPE, PVC,… nhằm mô tả thương hiệu, vật liệu lõi, lớp cách điện và vỏ ngoài của cáp.
Ví dụ:
Cadisun Cu/XLPE/PVC (3×25+1×16) mm² 200m
-
Cadisun: Tên thương hiệu sản xuất cáp.
-
Cu: Vật liệu ruột dẫn làm từ đồng (Copper).
-
XLPE: Vật liệu lớp cách điện giữa các pha, là Polyetylen ép chặt (Cross-linked Polyethylene).
-
PVC: Vật liệu vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC bảo vệ lớp cách điện bên trong.
-
(3×25+1×16) mm²: Cấu trúc lõi cáp, gồm 3 ruột có tiết diện 25 mm² và 1 ruột có tiết diện 16 mm² (thường là lõi trung tính hoặc tiếp địa).
-
200m: Chiều dài cuộn cáp, có in số mét để dễ kiểm tra trong quá trình sử dụng.

Các thông số kỹ thuật của cáp điện
Ngoài các ký hiệu chủng loại, các thông số kỹ thuật chi tiết sẽ được in rõ ràng trên cáp nhằm giúp người dùng hiểu sâu hơn về cấu tạo và khả năng hoạt động của sản phẩm.
Ví dụ:
Cáp điện Cadisun CXV-4×1.5 (4×7/0.52-0.6/1kV)
-
C: Vật liệu ruột dẫn là đồng (Copper); nếu là “A” thì là nhôm (Aluminum).
-
X: Vật liệu cách điện khoáng chất (có thể là ký hiệu riêng tùy từng nhãn hiệu).
-
V: Polyetylen lưới (vật liệu cách điện dạng màng PE).
-
4×1.5: Cáp có 4 ruột, mỗi ruột có tiết diện 1,5 mm².
-
4×7/0.52: Mỗi ruột gồm 7 sợi, mỗi sợi có đường kính 0,52 mm. Đường kính tổng ruột dẫn được tính theo công thức:

-
0.6/1kV: Đây là cấp điện áp mà cáp phù hợp sử dụng.
-
0.6 kV: Điện áp định mức cho mạng điện hạ áp.
-
1 kV: Điện áp thử nghiệm lớp cách điện đảm bảo an toàn cho cáp.
-
Nhờ những thông số này, người sử dụng không chỉ biết được vật liệu, cấu tạo mà còn mức điện áp phù hợp, giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ bền của hệ thống điện khi lựa chọn và thi công cáp điện Cadisun.
Bảng thông số kỹ thuật cáp điện Cadisun
Dưới đây là 1 bảng thông số kỹ thuật cáp điện Cadisun cơ bản:

Hiểu rõ ý nghĩa các thông số kỹ thuật của cáp điện Cadisun giúp người dùng chủ động trong việc lựa chọn và vận hành cáp đúng cách, tránh các rủi ro không mong muốn. Đồng thời, sự minh bạch và chi tiết trong thông tin kỹ thuật cũng là cơ sở quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình điện, nâng cao hiệu quả và độ bền cho hệ thống truyền tải điện. Liên hệ ngay tới Cáp điện Việt Nam để nhận được tư vấn báo giá cáp điện Cadisun chính hãng giá tốt nhất.

