Cấp điện áp cao nhất trong hệ thống điện của Việt Nam là một trong những yếu tố then chốt quyết định khả năng truyền tải điện năng hiệu quả và ổn định trên phạm vi toàn quốc. Việc sử dụng cấp điện áp cao giúp giảm tổn thất điện năng khi truyền tải trên khoảng cách dài, đồng thời đảm bảo cung cấp điện cho các khu vực có nhu cầu tiêu thụ lớn. Hiện nay, việc xác định và vận hành cấp điện áp cao nhất phù hợp với quy mô phát triển kinh tế – xã hội và công nghệ lưới điện hiện đại là vấn đề được ngành điện đặc biệt quan tâm. Vậy Ở nước ta cấp điện áp cao nhất là bao nhiêu và thấp nhất là bao nhiêu?
Mô hình lưới điện của Việt Nam
Mô hình lưới điện của Việt Nam là một mạng lưới điện liên kết chặt chẽ từ nguồn phát đến người tiêu dùng, với nhiều cấp điện áp và thành phần đa dạng, được quản lý đồng bộ nhằm đảm bảo cung cấp điện ổn định, an toàn và hiệu quả cho phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Hệ thống lưới điện
Mô hình lưới điện của Việt Nam là một hệ thống điện quốc gia phức tạp, bao gồm các thành phần chính như nhà máy phát điện, hệ thống truyền tải điện cao áp, trạm biến áp và lưới điện phân phối, được kết nối với nhau để thực hiện các quá trình sản xuất, truyền tải, phân phối và tiêu thụ điện năng trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

Nhà máy điện:
Nhà máy điện là nơi chuyển đổi các dạng năng lượng khác nhau thành điện năng. Ví dụ điển hình bao gồm các nhà máy nhiệt điện như Phả Lại, Uông Bí; nhà máy thủy điện như Hòa Bình, Sơn La; và nhà máy điện hạt nhân tại Ninh Thuận đang trong quá trình xây dựng. Mỗi nhà máy có đặc điểm và công nghệ riêng để sản xuất điện năng phục vụ hệ thống điện quốc gia.
Lưới điện:
Lưới điện là hệ thống truyền tải và phân phối điện năng từ các nhà máy điện đến người tiêu thụ cuối cùng. Lưới điện được chia thành các phần chính như sau:
- Lưới hệ thống: Kết nối các nhà máy điện với nhau và với các nút phụ tải khu vực, vận hành ở mức điện áp 500 kV do Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia (A0) quản lý.
- Lưới truyền tải: Bao gồm các đường dây và trạm biến áp từ trạm trung gian khu vực đến thanh cái cao áp cung cấp điện cho các trạm trung gian địa phương, thường vận hành ở điện áp từ 110 kV đến 220 kV, do các công ty điện lực A1, A2, A3 quản lý.
- Lưới phân phối: Từ các trạm trung gian địa phương đến các trạm phụ tải (trạm phân phối). Lưới phân phối trung áp (6-35 kV) do sở điện lực các tỉnh quản lý, còn phân phối hạ áp (220-380 V) phục vụ trực tiếp cho người tiêu dùng.
Ngay sau các trạm hạ thế là các tủ điện phân phối hạ thế, có chức năng chính là đóng cắt và bảo vệ an toàn cho hệ thống điện phụ tải. Trong cả dân dụng và công nghiệp, nguồn điện chuẩn sử dụng sau các trạm hạ thế đều thông qua các tủ điện này, gọi chung là tủ điện hạ thế.
Ở nước ta cấp điện áp cao nhất là bao nhiêu?
Ở Việt Nam, cấp điện áp cao nhất hiện nay là 500 kV, thuộc cấp điện áp siêu cao áp, được sử dụng để truyền tải điện năng với công suất lớn trên khoảng cách xa, giúp giảm tổn thất điện năng và đảm bảo sự ổn định của hệ thống điện quốc gia.
Cấp điện áp thấp nhất trong hệ thống điện Việt Nam là điện hạ áp với điện áp danh định đến 1 kV, phổ biến nhất là điện áp 220 V hoặc 380 V dùng trong sinh hoạt và các thiết bị điện gia đình.
Tóm lại, hệ thống điện Việt Nam vận hành với nhiều cấp điện áp khác nhau, từ hạ áp (dưới 1 kV) đến siêu cao áp (trên 220 kV), trong đó 500 kV là cấp điện áp cao nhất hiện đang được sử dụng rộng rãi trong lưới truyền tải điện quốc gia.

Tại Việt Nam, cấp điện áp cao nhất đang được sử dụng trong hệ thống truyền tải điện là 500 kV, thuộc cấp điện áp siêu cao áp. Đây là cấp điện áp quan trọng, giúp truyền tải điện năng với công suất lớn, giảm tổn thất và nâng cao độ ổn định của hệ thống điện quốc gia. Việc duy trì và phát triển lưới điện ở cấp điện áp này đóng vai trò thiết yếu trong việc đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng của đất nước, đồng thời hỗ trợ tích hợp các nguồn năng lượng mới và nâng cao hiệu quả vận hành toàn hệ thống.

