Fara hoặc Farad là đơn vị đo điện dung của tụ điện. Điện dung là đại lượng thể hiện khả năng tích trữ điện tích của một tụ điện khi đặt hai bản tụ trong một hiệu điện thế nhất định. Farad được đặt theo tên nhà vật lý người Anh nổi tiếng Michael Faraday để tôn vinh những đóng góp của ông trong lĩnh vực điện từ học. Đây là đơn vị cơ sở trong Hệ đo lường quốc tế (SI) dùng để đo điện dung, tuy nhiên giá trị của Farad rất lớn so với hầu hết các tụ điện dùng trong thực tế.
Farad là gì?
Farad hay Fara ( kí hiệu: F) là đơn vị đo điện dung trong hệ đo lường quốc tế (SI), dùng để đo khả năng tích trữ điện tích của một vật thể, đặc biệt là tụ điện. Một farad được định nghĩa là lượng điện tích cần thiết để tạo ra hiệu điện thế một volt giữa hai bản tụ điện. Đơn vị này lấy tên theo nhà vật lí và hóa học người Anh Michael Faraday.
Điện dung đo bằng farad thể hiện khả năng lưu trữ điện tích trên tụ điện. Tuy nhiên, farad là đơn vị rất lớn so với ứng dụng thực tế, nên thường sử dụng các đơn vị nhỏ hơn như microfarad (µF = 10^-6 F), nanofarad (nF = 10^-9 F) và picofarad (pF = 10^-12 F).
Về mặt vật lý, khi điện áp trên tụ điện 1 F thay đổi với tốc độ 1 V/s thì tạo ra dòng điện có cường độ 1 ampe. Trên thực tế, hầu hết tụ điện trong các mạch điện tử đều có giá trị điện dung nhỏ hơn farad nhiều lần.
Tóm lại, farad là đơn vị cơ bản dùng để đo điện dung của tụ điện – đại lượng đặc trưng cho khả năng tích trữ điện tích của tụ điện dưới một hiệu điện thế nhất định.
Fara là điện dung của một tụ điện mà..?

Đáp án A: Fara là điện dung của một tụ điện mà giữa hai bản tụ có hiệu điện thế 1V thì nó tích được điện tích 1 C.
Một số đơn vị khác ngoài Farad
Đơn vị đo điện dung của tụ điện là Farad, ký hiệu bằng chữ F. Tuy nhiên, giá trị của Farad rất lớn so với các mạch điện thông dụng. Vì vậy, người ta thường dùng các đơn vị nhỏ hơn để biểu thị điện dung của tụ điện như Microfarad (µF), Nanofarad (nF), và Picofarad (pF). Cụ thể:
- 1 Farad (F) = 1.000.000 Microfarad (µF) = 1.000.000.000 Nanofarad (nF) = 1.000.000.000.000 Picofarad (pF)
- 1 Microfarad (µF) = 1.000 Nanofarad (nF)
- 1 Nanofarad (nF) = 1.000 Picofarad (pF)
Ngoài ra, có thể chuyển đổi điện dung theo công thức:
- 1 µF (microfarad) = 10^−6Farad
- 1 mF (millifarad) = 10^−3 Farad
- 1 nF (nanofarad) = 10^−9 Farad
- 1 pF (picofarad), mmF hoặc uuF = 10^−12 Farad
Như vậy, các đơn vị nhỏ hơn Farad giúp thể hiện giá trị điện dung phù hợp với ứng dụng thực tế trong các mạch điện tử.
Kết hợp với các tiền tố SI
| Tiền tố | Đơn vị tạo thành | Giá trị | Cách đọc bội sô |
| Y | YF | 1 × 1024 F | Yottafarad |
| Z | ZF | 1 × 1021 F | Zettafarad |
| E | EF | 1 × 1018 F | Exafarad |
| P | PF | 1 × 1015 F | Petafarad |
| T | TF | 1 × 1012 F | Terafarad |
| G | GF | 1 × 109 F | Gigafarad |
| M | MF | 1 × 106 F | Megafarad |
| k | kF | 1 × 103 F | Kilofarad |
| h | hF | 1 × 102 F | Hectofarad |
| da | daF | 1 × 101 F | Decafarad |
| Tiền tố | Đơn vị tạo thành | Giá trị | Cách đọc ước sô |
| d | dF | 1 × 10−1 F | Decifarad |
| c | cF | 1 × 10−2 F | Centifarad |
| m | mF | 1 × 10−3 F | Millifarad |
| μ | μF | 1 × 10−6 F | Microfarad |
| n | nF | 1 × 10−9 F | Nanofarad |
| p | pF | 1 × 10−12 F | Picofarad |
| f | fF | 1 × 10−15 F | Femtofarad |
| a | aF | 1 × 10−18 F | Attofarad |
| z | zF | 1 × 10−21 F | Zeptofarad |
| y | yF | 1 × 10−24 F | Yoctofarad |
Farad biểu thị điện dung của tụ điện, cho biết tụ có thể tích trữ bao nhiêu điện tích dưới một hiệu điện thế nhất định. Mặc dù Farad là đơn vị đo chính xác và chuẩn mực, nhưng trong thực tế các tụ điện thường có giá trị nhỏ hơn nhiều, thường được đo bằng microfarad, nanofarad hay picofarad để phù hợp hơn với các ứng dụng trong mạch điện. Hiểu rõ Farad và điện dung giúp chúng ta thiết kế và sử dụng tụ điện hiệu quả trong kỹ thuật và điện tử hiện đại.

